TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 18

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 18', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | L 3420 TOEIC Vocabulary Words Ltd. labor abbr. firm company that is organized in such a way as to give its owners limited liability v. to work to toil to exert oneself to work hard Forms Limited Ld. ld Forms labored labored laboring labor lack n. strenuous physical or mental work toil exertion v. to be short of to be without to be missing to need to want Forms plural labors Forms lacked lacked lacking lack landscape n. need want shortage absence n. view scenery horizontal page orientation Forms plural lacks Forms plural landscapes landscaper n. person who designs gardens or large areas language n. spoken or written words with which people communicate thoughts and feelings Forms plural landscapers Forms plural languages large adj. big enormous wide spacious famous last v. to continue to suffice to endure to persist Forms lasted lasted lasting last last adj. coming after all others most recent final newest adv. after all others finally at the end most recently last lasting n. end conclusion final appearance power of endurance vitality unit of weight adj. continuing enduring remaining for a long time durable Forms plural lasts lasting n. strong durable fabric persistence late adv. after the usual or expected time tardily recently far on time formerly Forms plural no plural 120 PHOTOCOPIABLE L 3420 TOEIC Vocabulary Words late launch adj. coming or occurring after the usual or expected time tardy slow delayed v. to start to run to activate to inaugurate to break into Forms launched launched launching launch law n. act of sending out act of starting or initiating commencement inauguration n. rule enacted by a community or country custom principle convention Forms plural launches Forms plural laws lawsuit lawyer n. case in a court of law brought by one party against another legal claim n. person who represents people in a court or advises them on legal matters attorney barrister Forms plural lawsuits Forms plural lawyers lay off v. to postpone to .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.