TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 89

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 89', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 256 Answer Keys Questions Index A1 v. to make up for a deficiency to add on to definition c supplement A2 v. to turn into to develop into to grow into definition b become A3 v. to survey to conduct a general study to inspect to examine to reconsider definition a review A4 v. to interpret incorrectly to comprehend incorrectly definition a misunderstand A5 v. to cover to hide definition c veil A6 v. to ask for an identification . in a bar definition b card A7 v. to receive to agree to consent definition d accept A8 v. to modernize to make current definition a update A9 v. to set free to emancipate to make available to the general public to surrender definition a release A10 v. to examine to investigate to check closely to inspect definition a scrutinize 617 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 257 Answer Keys Questions Index A1 v. to prepare a financial plan to make financial arrangements definition b budget A2 n. manufacture assembly output yield definition b production A3 adj. well-versed proficient skilled definition c conversant A4 n. selection choice assortment accumulation definition b collection A5 adj. ruling supervising regulating managing restraining definition c controlling A6 n. course or method of action guidelines position standpoint insurance contract definition b policy A7 v. to derive to conclude to guess to surmise to hint definition c infer A8 n. area of fabric used to repair a hole stain bandage lot definition d patch A9 n. fracture pause rest opportunity alteration definition c break A10 n. cause basis for action intelligence sense definition a reason 618 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 258 Answer Keys Questions Index A1 n. casing skeleton structure body structure mood definition a frame A2 n. person who represents people in a court or advises them on legal matters attorney barrister definition b lawyer A3 n. volume mass main part

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.