TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 70

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 70', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 330 Answer Keys Questions Index A1 adj. enthusiastic definition a excited passionate ardent fervent A2 n. form definition b shape image framework document with blank spaces to be filled in fitness type A3 n. construction definition c building structure the industry of erecting buildings A4 n. familiar definition d good friend acquaintance A5 v. separate definition d to segregate to set apart to split to divide to disconnect A6 n. union definition c workers association federation amalgamation A7 v. organize definition c to arrange to order to systematize to set up to unite to structure A8 v. might definition d can to allow to be possible to wish A9 n. swift definition b financial industry owned cooperative supplying secure standardized messaging services to financial institutions A10 v. respect definition c to honor to admire to esteem to hold in high regard 691 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 331 Answer Keys Questions Index A1 n. manner definition d mode fashion style behavior way type A2 n. mission definition d task assignment delegation errand religious delegation A3 n. purchase definition b something which has been bought act of buying A4 n. banknote definition d bill money made of paper A5 n. crop definition c harvest produce Agriculture group whip short haircut A6 n. violation definition b transgression desecration attack or disruption rape A7 n. merger definition a fusion agglomeration A8 n. personnel definition d staff work force team crew A9 n. cart definition c car wagon coach carriage trolley A10 n. work definition d labor task profession occupation vocation effort 692 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 332 Answer Keys Questions Index A1 v. enter definition b to go into to join to record to inscribe A2 adj. central definition a main principal major A3 v. attract definition a to draw attention to captivate to fascinate A4 adj. tantamount .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.