TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 69

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 69', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 320 Answer Keys Questions Index A1 n. composure definition a serenity self-control calmness coolness A2 n. inflation definition c increase in the supply of money in relation to the amount of goods available resulting in a rise in prices A3 adj. principal definition a chief head leading primary main A4 adj. instant definition a immediate quick urgent pressing present current A5 n. landscape definition d view scenery horizontal page orientation A6 n. payment definition a wage salary compensation bonus punishment A7 n. underline definition c caption beneath an illustration A8 n. compromise definition d agreement settling of a disagreement by making mutual concessions A9 n. attribute definition b quality factor characteristic feature A10 n. slump definition b recession sudden decrease drooping posture slouch collapse 681 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 321 Answer Keys Questions Index A1 n. lecture definition b discourse given before an audience tedious reprimand formal reproof A2 n. commodity definition b merchandise goods item that is bought and sold something useful A3 n. honor definition d esteem respect integrity honesty award privilege A4 n. gasoline definition d flammable liquid mixture derived from petroleum used as fuel etc. A5 n. protocol definition a method of dealing with a certain subject draft of a treaty A6 v. join definition d to attach to connect to unite to combine to become a member A7 n. boost definition c push lift incentive encouragement A8 n. sound definition a vibrations that can be detected by the human ear noise vocal utterance A9 n. entrance definition a way into a building or other structure gate doorway A10 n. purpose definition c goal aim intention objective 682 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 322 Answer Keys Questions Index A1 n. audience definition c group of people who attend a seminar a talk etc. A2 conj. either .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.