TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 38

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 38', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 10 Answer Keys Questions Index A1 n. brochure definition c leaflet booklet printed product information A2 n. offence definition c attack misdeed insult transgression A3 n. disease definition d sickness illness A4 n. discretion definition a caution wisdom careful judgment A5 n. coverage definition b survey review news reporting insurance A6 n. claim definition a lawsuit request right A7 n. office definition d chamber bureau incumbency agency authority A8 n. garner definition b place where grain is stored granary storehouse collection store A9 n. task definition c job assignment obligation role A10 n. yield definition d harvest return produce income profit 371 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 11 Answer Keys Questions Index A1 v. drop definition b to fall to make fall to bring down to go down to omit to abandon A2 v. stipulate definition d to require that certain conditions be met before the signing of a contract to specify to require A3 v. guarantee definition a to vouch for to give a warranty to assure to promise A4 v. interest definition b to cause to become involved in to arouse curiosity A5 v. detect definition c to discover to discern to find out A6 v. contain definition c to include to hold back to restrain to keep under control A7 adj. harmful definition c injurious causing damage A8 v. refund definition d to return money to reimburse to repay to finance again A9 v. launch definition b to start to run to activate to inaugurate to break into A10 v. tenant definition c to rent to inhabit to occupy 372 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 12 Answer Keys Questions Index A1 abbr. . definition c top executive rank person who is responsible for research and development and possibly for new product plans A2 abbr. N A definition c describing something that can be left out isn t required A3 abbr. . definition b resume chronological description of one

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.