TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 32

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 32', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 293 Answers Index Q1 n. aspect a person who ask questions . reporter or employer b instrument that automatically measures quantities of substances gas water or electricity c achievement fulfillment ability d facet outlook direction issue point Q2 n. sample a specimen small part of something representative part of a larger group b injustice evil bad broken law transgression c company enterprise trade commerce issue d endorsement approval letter of reference suggestion advice Q3 n. bonus a symbol sign mark remembrance b dividend perk monetary gift c emptiness available position job opening d ability to speak and write easily eloquence articulateness gracefulness Q4 n. dealing a manner of doing business behavior distribution giving out b list record regulator gauge c fleece from some animals frizzy hair d brain memory recollection opinion intention desire Q5 n. barbed wire a metal cord with sharp projecting points b location position standing role function c topic branch of studies major citizen motive d person who holds a money order Q6 n. attempt a try assay test trial b act of forgiving discharging dispatching c partnership association d thin piece cut from a larger object portion share Q7 n. passport a pact treaty connection relationship b period era hour rate c display layout clothing menu d a document issued by a country to a citizen allowing that person to travel abroad and re-enter the home country Q8 v. bankrupt a to hold superior to appoint to nominate to like better b to supervise to observe to follow up on to check up on c to ruin financially to go bust to go broke to collapse d to offer at lower prices than the competition to weaken to undermine Q9 n. treat a time free from work other demands and duties free time rest recreation b delight refreshment or entertainment given to its recipient without cost c training d dress clothing apparel Q10 n. frame a nourishment substance which provides the body with nutrients .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.