TAILIEUCHUNG - Vocabulary zoos

Tài liệu "Vocabulary zoos" sau đây sẽ cung cấp từ vựng, giải nghĩa và câu hoàn chỉnh chứa từ vựng đó. Giúp người học dễ dàng nắm kiến thức cũng như nâng cao vốn từ vựng Anh văn của mình hơn. Mời các bạn cùng tham khảo. | VOCABULARY SET 33 ZOOS Vocabulary 1. an infringement s n xâm phạm vi phạm 2. a resourceful learning environment np môi trường học tập bổ ích 3. be incapable of collocation không có khả năng làm gì 4. breed one s offspring collocation sinh sản 5. bully v đánh đập bắt nạt 6. captive adj bị nhốt giam cầm 7. deforestation n phá rừng 8. during the course of collocation trong quá trình 9. evolve v tiến triển phát triển 10. exploit v bóc lột lợi dụng khai thác 11. faunae n hệ động vật 12. habitat n môi trường sống 13. invaluable adj vô giá note hay nhầm với quot valueless quot 14. mistreat v ngược đãi 15. on a daily basis collocation hằng ngày 16. physical contact np động chạm tiếp xúc 17. pointless adj valueless adj vô nghĩa 18. thrive v phát triển mạnh Exercises Task 1 Translate from Vietnamese to English 1. Tình trạng bị nuôi nhốt trong lồng có thể làm giảm khả năng sinh sản của động vật. 2. Nạn phá rừng gây ảnh hưởng đến môi trường sống của một số loài động vật gây nguy hiểm cho hệ động vật ở khu vực đó. 3. Các nhà động vật học lo ngại rằng động vật bị ngược đãi và bóc lột tại sở thú hoặc các gánh xiếc. 4. Thả động vật nuôi nhốt về môi trường sống tự nhiên sẽ là vô nghĩa nếu như chính phủ không có khả năng kiểm soát nạn săn bắn bất hợp pháp. 5. Mạng Internet có thể trở thành một môi trường học tập bổ ích nếu được sử dụng hợp lý. Task 2 Write sentences from given cues. Make changes to the cues when needed. 1. Dogs and cats have preference petting involve physical contact. 2. During the course of life we all have sorts relationships. Some evolve. Some not. 3. Have someone by one s side ups and downs be invaluable. 4. It believe animals only thrive when live natural habitats. 5. Example infringement animal rights be force them perform on a daily basis at tract visitors. Task 3 Fill in the blanks with suitable words phrases an infringement s n exploit v a resourceful learning environment np faunae n be incapable of collocation habitat n breed one s offspring collocation

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.