TAILIEUCHUNG - Giáo trình Đọc hiểu Hán ngữ (Quyển 3): Phần 2

汉语阅读教程第三册 / Giáo trình Đọc hiểu Hán ngữ (Quyển 3) phần 2 bao gồm các bài học từ bài 16 đến bài 28. Mỗi đơn vị bài học sẽ bao gồm các từ mới, phiên âm pinyin, nghĩa của từ bằng tiếng anh, từ ghép liên quan, các bài tập luyện tập, . Đây sẽ là cuốn giáo trình cần thiết cho những ai đang học ngoại ngữ tiếng Trung của mình. Mời các bạn cùng tham khảo. | 16 斗 王在 7老 丁 一 牛 1 7 1 7 二 J飞安 有 Jb 十 六 汀 弟 郎 l 二 一 - 一 一 一 一 I可 quot l 叫 课 文 养老 一个严肃的话题 i j 阅读提示 I 1 什么是 quot 老 年型 quot 社会 i 2 quot 老 年 型 quot 社会会产生什么 问 题 I I 3 老年人渴望些什么 J 4 如何做好养老工作 占一一_ 随 着 科 学 技 术 的 不 断 进 步 和人们生 活 条件 的 日 益 改 善 中 国 的 人 口 死 亡 率 大 大 改善 göishàn 动 降低 人 口 寿 命 不 断 延 长 中 国 已迈入 10 lmpro e 寿命 shòumlng 名 quot 老 年 型 quot 社会 这样 养老就成为 全社会 liI铲span 关 注 的 一 个重要问题 延长 γáncháng 动 按 照 国 际 上 60 岁 以 上 老 年 人 口 达 到 1 0 prolong. 1 0 extend 10 65 岁 以上老年人 口 达到 7 即 为 进入 迈入 m创rù 10 向Icp 10 slrid 老龄化社会 的 标 准 中 国 在 1999 年就已经 进入 了 老龄化社会 目 前 中 国 已成 为 世 界上老年人最 多 的 国 家 60 岁 以 上 老 年人 1 64 口已经达到 1 .4 亿 占 总人 口 的 1 1 据椎 椎 耳 tUÎsuòn 动 1 0 cakulate. 1 0 r叽kon 算 到 2ω0 年 中 国 老年人 口 总数将增至 亿 占 人 口 总数的 这就是说 到 那 时候 中 国 每 4 个人 中 就有一个老年人 老年人是人 口 中 特 殊 的 群体 当 他们 群体 qúntl 名 κroup 从工作 岗 位上 退 下 来 以 后 生 活空 间 越 来 岗 位 göngwèi 名 p识 到 它 的 有 效性 合理性还 需 要 些 时 间 而 目 前最 为 可行的 养老 出 路是走进养老 院 当 然 这里 有 个 转 变 观念 问 题 老人走进养 老 院 并 不 能说 明 儿女 不 孝 孝顺老人并不 丰 xil lo filial piety 是非要把 自 己 的 事 业 甚至把 家庭都赔进 幸晒 xiòoshùn 动 t o show filial 01予edience 去 事 实 上 许 多 老人是 渴 望 走进老人群 黯 péi 动 to throw in 体 的 因 为 老人之 间 容 易 交 流和 沟 通 目 more people. money. etc. 前 国 内 多 数养老 院 的 状 况 还 可 以 但也有 部 分养老 院饮食不 好 环境较差 为 改 变 这种状 况 做到 让老人满 意 让儿女们放 心 福利 部 门 就要从 办 院 宗 旨 环境设施 福利 fún 各 welfare 及服务项 目 上 重 新 设置 把 医 疗 保 健 窜 旨 zõngzhT 名 81m purpo回 娱 乐 文化 生 活 综 合起来考虑 同 时 注 意 设施 曲曲hi 名 facilities 发挥老人们的 特 长 鼓励老 人们继 续 为 社 说I shèzhl 动 to set 会作贡献 up. to put up. to install 养老是一 个社会 问 题 需要全社会作 特长 由chOng 名 strong potnt 出 努 力 有 专 家 建议 解 决 养老 问 题 要 发展经 济 增 强 经 济承 受 能 力 实 现老年 承是 chéngshòu 动 to bear 人与 其他人共 享 经 济社会发展成 果 要建 立 和 完善老年社会福 利 保 障 体 系 力 争 实 保障 bclozhlmg 动 t o ensure 1 0 guarantee 现全社会养老保 险 医 疗 保 险 要建立 以 社 区 为 中 心 的 老年服务体 革 做好老年福 利 服务 生活照料 医 疗 保健 体育健 身 文化教 育 和 法律服务等 方 面 的 硬件和软件 建设 要 建 立 和 完善 老 年 法律 法 规体 革 宣 传 并 落 实 估年人权益保 障 时 要建立 以 居 家 养 老 为 基础 以 社 区 服务 为 依托 以 社会机构 养老 为 补 充 的 养老机制 要提 1 66 高老年人生活质量 营造健康老龄化的环境 总之 让我们把 关 怀老人作 为 一 种 义 义不容辞 yl bù r6ng cf 不 容辞 的 社会责任 尊老敬老 使 天 下 所 to be ohliged 10 do sth. 有的 老年人都能过上愉快的 晚年 生 活 11 咽 一 lita- 练 一 - 习一 1 - .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.