TAILIEUCHUNG - Tự điển Food Science, Technology And Nutrition - Vần F

Tham khảo tài liệu 'tự điển food science, technology and nutrition - vần f', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 181 exudative diathesis Vascular disease of vitamin E-deficient chicks characterised by accumulation of greenish fluid under the skin of the breast and abdomen. F FAD See flavin adenine dinucleotide. faeces Composed of undigested food residues remains of digestive secretions that have not been reabsorbed bacteria from the intestinal tract cells cell debris and mucus from the intestinal lining substances excreted into the intestinal tract mainly in the bile . The average amount is about 100g day but varies widely depending on the intake of dietary fibre. faecolith Small hard mass of faeces found especially in the vermiform appendix. faggot 1 Traditional British meatball made from pig offal and meat. 2 Bundle of herbs see bouquet garni. fair maids Cornish name for pilchards thought to be a corruption of the Spanish fumade smoked . fairy potato See earth nut. famotidine See histamine receptor antagonists. FANSA The Food and Nutrition Science Alliance a partnership of the American Dietetic Association the American Society for Clinical Nutrition the American Society for Nutritional Sciences and the Institute of Food Technologists. FAO Food and Agriculture Organization of the United Nations founded in 1943 headquarters in Rome. Its goal is to achieve freedom from hunger worldwide. According to its constitution the specific objectives are raising the levels of nutrition and standards of living . and securing improvements in the efficiency of production and distribution of all food and agricultural products. Web site http . FarexTM A cereal food for infants. farfals See PASTA. farina General term for starch. In UK specifically potato starch in the USA starch obtained from wheat other than durum wheat starch from the latter is semolina. Farina dolce is Italian flour made from dried chestnuts. farinaceous Starchy. farinograph An instrument for measuring the physical properties of a dough. farl Scottish triangular oatmeal cake. fascioliasis Infestation of the bile

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.