TAILIEUCHUNG - Ebook Streamline English (Tập 3): Phần 2

Tập 3 của bộ sách "Streamline English" với những cải tiến quan trọng, phần Vocabulary được thêm từ loại (Parts of speech), sử dụng hệ thống phiên âm quốc tế mới, giải thích từ bằng tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt và có thí dụ minh họa cùng các từ cùng gốc giúp người học dễ nhớ và dùng chính xác. Phần 1 của ebook trình bày từ unit 41 đến unit 80 của cuốn sách. | Unit 41 Food For Thought Những ý tưỏrig để suy gẫm VOCABULARY - ant rì ỉatníỉ con kiến banquet n ha rjkwìư elaborate formal meal usu for a special event at which spaaches are often made tiệc chiêu dáỉ d bvJJjwjif banquet 1. give a - for sb 2. take pan in a - beauty n hju ti combination of qualities that givn pleasure to the senses esp to the eye or ear or to the mind cái dẹp brain n brtMiV organ of the body that COP trols thought memory and feeling consisting of a mass of soft grey matter inside the head bó óc Hít Ĩ5 tfrr rr frr of ỉite sus ew. - brew v Zbru 1-st up prepare a hoi rinnk asp tea by mixing leaves etc with boiling water pha trả kVr nf íựi ứ ttứe pai tý tea 2. esp to tea become brewed trà re thom J Vrr í d pư Iự t đ hrruvifjf hr f rr kifrJwr. - camel n fLuml con lac dà - crisp âơ J krisp asp of food hard dry and easily broken - dòn a hisííỉií pas trụ hvísl etc - current adj fkArnnV of the present time happening now - hiện hành JANI S prM w ftfires. currently at the present time wr Jirp itf U li4 is - iff - drain v drum - st from st st away Ị Off cause liquid to flow away - tháo trút nưóc ra JTrt rtííT đníf i d ứff fhr í7 from the etìghìe. - drought - filrickan adj draul slrikn facing a period of continuous dry weather esp when there is not enough waler for people s needs - bi hạn hán - areas. - eccentric adj tk scninkJ Of people be- haviour unusual peculiar not conventional or normal lập di his M f an - f J Idtfy eccentric M eccentric person tie dwb NtTJhtJ f k fríiĩ 5 eccentric Ưy xksenìri rti strangeness of behaviour - d shite rhfhing manti ers ideas. - enormously adv Zi nmnwh to a very great extent - lởn iao - r di M íứyírs hi2T f djfl . ÍU F ftit J Cflrs. enormous fljj Zin- rnosZ very large im-mense âir ívơrưu 01 M sr. - garlic n ga hW tủi - horsemeat n kìAmrl thịt ngựa Ingredient ri uígrkđianl any of the foods that are combined to make a particular dish thành phán phẩn họp thành ố iý ứ cake. Mix đf fi ÍH 4 IKÌ . - JelHed adị dỉchd dược nấu

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.