TAILIEUCHUNG - Bài tập truyền nhiệt_đối lưu cưỡng bức

Bài 1 ().Daàu maùy bieán aùp chaûy trong oáng d = 10 mm, tf’= 80 oC, tf’’= 40 oC, vôùi G = 120 kg/h. Nhieät ñoä beà maët oáng tw = 30 oC,.- Tính chieàu daøi oáng L- Tính Q cuûa 5 oáng (song song)Giaûi:.Nhieät ñoä trung bình cuûa daàu:tf = 0,5 (tf’+ tf’’) = 0,5 (80 + 40) = 60 thoâng soá vaät lyù cuûa daàu maùy bieán aùp ôû 60 oC (PL Baûng 24):ρ = 856kg / m 3 ;ν = 5,76 × 10−6cp = 1, 2 s ; β = 7, ; λ = 0,; Prf = 87,8 ;Toác ñoä daàu chaûy trong ⋅120.=.=.= 0, ρπd ⋅ 856 ⋅ π ⋅ 0,01m/sW = chuaån Reynolds:Re f = × 0, × 10−6= 858Vì Ref 50do ñoù heä soá εl = suaát cuûa thieát bò coù 05 oáng:.Q = nQ1 = 5 x 2,54 = 12, 2:Bình ngöng coù 150 oáng (song song), ñöôøng kính trong d = 20 löôïng nöôùc vaøo bình G = 84 kg/s, tf’= 30 oC, tf’’= 50 oC. Nhieät ñoä BM oáng tw = 70 oC- Tính heä soá toûa nhieät α trong oáng- Tính L moãi ) Heä soá toaû nhieät ñoä trung bình cuûa nöôùc:TSVLρ = 992,2 kg/m3 ;tf = 0,5(30 + 50) = 40 oCcp = 4,174 kJ/kgK ;ν = 0, m2/s ; Prf = 4,31λ = 63, W/mK; Prw = 2,55Toác ñoä nöôùc chuyeån ñoäng trong oángw= ⋅ 84.=.= 1, 2 ⋅ π ⋅ 0,02 ⋅150Re f = ⋅ 0,02.=.= 54628 104.− ⋅ 10m/s. | Bài 1 () Dầu máy biến áp chảy trong ống d = 10 mm, tf’= 80 oC, tf’’= 40 oC, với lưu lượng G = 120 kg/h. Nhiệt độ bề mặt ống tw = 30 oC, - Tính chiều dài ống L. - Tính Q của 5 ống (song song). Giải: Nhiệt độ trung bình của dầu: tf = 0,5 (tf’+ tf’’) = 0,5 (80 + 40) = 60 oC Tra thông số vật lý của dầu máy biến áp ở 60 oC (PL Bảng 24): ρ = 856 kg / m 3 ; ν = 5,76 × 10 −6 cp = 1, 905 -4 m 2 s ; β = 7, kJ/kgK ; λ = 0,1072 1/K ; Prf = 87,8 ; Tốc độ dầu chảy trong ống w= V 4G 4 ⋅120 = = = 0,496 2 F ρπd 2 3600 ⋅ 856 ⋅ π ⋅ 0,01 m/s W mK Prw = 202 Tiêu chuẩn Reynolds: Re f = ωd νf = 0,496 × 0,01 5,76 × 10 −6 = 858 Vì Ref 50 do đó hệ số εl = 1. Năng suất của thiết bị có 05 ống: Q = nQ1 = 5 x 2,54 = 12,7 kW m BÌNH NGƯNG Bài 2: Bình ngưng có 150 ống (song song), đường kính trong d = 20 mm. Lưu lượng nước vào bình G = 84 kg/s, tf’= 30 oC, tf’’= 50 oC. Nhiệt độ trung bình BM ống tw = 70 oC. - Tính hệ số tỏa nhiệt α trong ống. - Tính L mỗi ống. Giải: a) Hệ số toả nhiệt α Nhiệt độ trung bình của nước: TSVL ρ = 992,2 kg/m3 ; tf = 0,5(30 + 50) = 40 oC cp = 4,174 kJ/kgK ; ν = 0, m2/s ; Prf = 4,31 λ = 63, W/mK ; Prw = 2,55 Tốc độ nước chuyển động trong ống w= 4G 4 ⋅ 84 = = 1,8 2 ρπd 2 n 992,2 ⋅ π ⋅ 0,02 ⋅150 Re f = wd 1,8 ⋅ 0,02 = = 54628 > 104 −6 ν 0,659 ⋅ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.