TAILIEUCHUNG - Cấu trúc câu thông dụng

Common structural sentences A To be about to do st = to be going to do st : sắp sửa,sẽ làm gì To be above sb in the examination list : đỗ cao hơn ai To be absent from : nghỉ, vắng ngơi To be adsorbed in st : miệt mài, say mê điều gì To be able to do st : có khả năng làm gì To ablish = to do away with = to get rid of = to eliminate : xóa bỏ To be abounding in | V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V Cấu trúc câu thông dụng V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V V vvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvv Common structural sentences A To be about to do st to be going to do st sắp sửa sẽ làm gì To be above sb in the examination list đỗ cao hơn ai To be absent from nghỉ vắng ngơi To be adsorbed in st miệt mài say mê điều gì To be able to do st có khả năng làm gì To ablish to do away with to get rid of to eliminate xóa bỏ To be abounding in có nhiều dồi dào To be accessible to sb dành cho ai To have access to st có điều kiện được hưởng cái gì An access to a place lối vào một nơi nào To accept chấp nhận To be acceptable to sb có thể chấp nhậc dược đối với ai To accompany sb tháp tùng ai To be accurate in st chính xác về cái gì To be accustomed to V-ing st quen với việc gì To achieve st đạt được cái gì To be acquainted with st quen với điều gì To be addicted to st nghiện thứ gì To admire sb to have admiration for sb ngưỡng mộ ai Admission to a place sự được thu nhập vào nơi nào To adjust to st thích nghi với cái gì To be of no account không quan trọng To acclimatize to st thích nghi với cái gì To be adequate to be sufficient đủ To be accountable to sb for action chịu trách nhiệm với ai về việc gì To be keen on say mê cái gì To be fond of say mê thích thú cái gì To love to do st yêu thích làm gì Advantage of doing st thuận lợi lợi thế làm công việc gì Affection for sb tình cảm đối với ai An affinity with a people sự liên kết mật thiết với 1 dân tộc To afford to do st có đủ tiền làm gì To abide by a promise giữ lời hứa To abide by law or agreement tuân thủ đúng pháp luật To abscond from a place lẩn trốn nơi nào To be absent oneself from school nghỉ học To accede to the proposal ưng thuận về 1 đề .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.