TAILIEUCHUNG - Thiết bị đĩa quang
Strata: hợp kim nhôm, lưu trữ thông tin Phủ polycarbonate bảo vệ Là đĩa một mặt, nhãn đĩa in ở mặt trên, Thao tác đọc đĩa diễn ra ở mặt dưới, Strata: hợp kim nhôm, lưu trữ thông tin Phủ polycarbonate bảo vệ Là đĩa một mặt, nhãn đĩa in ở mặt trên, Thao tác đọc đĩa diễn ra ở mặt dưới, | Chương 6 THIẾT BỊ LƯU TRỮ Thiết bị đĩa từ Thiết bị băng từ Thiết bị đĩa quang Thiết bị Flash Memory NỘI DUNG THIẾT BỊ ĐĨA QUANG Optical Disk Drive Cơ chế sửa lỗi ECC Cơ chế mã hóa tín hiệu audio dạng số lên đĩa CD: PCM Công nghệ Laser DVD±RW DVDR DVD CDRW CDR CD ROM PCM: Pulse Code Modulation ECC: Error Correction Code Laser: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation CD ROM (Compact Disk Read Only Memory) CD-ROM là ổ đĩa đầu tiên của công nghệ đĩa quang Bước ngoặt trong lĩnh vực lưu trữ Thiết bị tiêu chuẩn trong các hệ thống hiện nay. Nhược điểm Đĩa chỉ có thể đọc, không ghi được Tốc độ chậm hơn ổ đĩa cứng nhiều lần. Đĩa CD-ROM Cấu trúc và kích thước Đĩa polycarbonate, dày mm, Đường kính 120mm, lỗ trục quay 15mm Sản xuất đĩa format dữ liệu hợp với chuẩn CD-ROM Tạo đĩa CD-ROM gốc (master) tạo khuôn, Quy trình nhân bản: để tạo ra các đĩa CD. Strata: hợp kim nhôm, lưu trữ thông tin Phủ polycarbonate bảo vệ Là đĩa một mặt, nhãn đĩa in ở mặt trên, Thao tác đọc đĩa diễn ra ở mặt dưới, Tổ chức thông tin Mã hoá EFM (Eight-to-Fourteen Modulation) EFM, một dạng của mã hoá RLL2,7 Block (sector). Gồm 98 frame 24-byte, Chứa được 2352 byte Rãnh xoắn (spiral track) Các vòng rãnh cách nhau m, Mật độ track: tpi Chia thành các block (sector) Lỗ pit - các hốc thông tin, tạo thành rãnh xoắn ốc duy nhất. Ф m, sâu m. Dung lượng: block = 650 MB ~ 74 phút dữ liệu (mode1) Tổ chức thông tin Các định dạng chuẩn Cho phép phát triển các đĩa quang thích hợp cho các định dạng dữ liệu khác nhau Ổ CD-ROM có thể tìm thấy dữ liệu và nhận biết được cách tổ chức của đĩa Cấu trúc mỗi block Có sự khác biệt trong các định dạng CD Audio ~~~~~~~~ CD ROM ~~~~~~~~ Video CD ~~~~~~~~ CD-R ~~~~~~~~ Layout Type ← bytes block → CD Digital Audio bytes of Digital Audio CD-ROM (MODE1) 12 4 2,048 bytes of user data 4 8 276 CD-ROM (MODE2) 12 4 bytes of user data Legend (bytes) 12 Đồng bộ 4 Bit nhận dạng ID Dữ liệu 4 Phát hiện
đang nạp các trang xem trước