TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Trung liên quan tới ngày tháng

Tài liệu Từ vựng tiếng Trung liên quan tới ngày tháng sau đây sẽ giúp cho các bạn biết cách viết và phiên âm đối với một số từ chỉ ngày tháng trong tiếng Trung như: Hôm nay, tuần, năm, tháng, thứ 2, thứ 3, thứ 4,. Mời các bạn tham khảo. | TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN TỚI NGÀY THÁNG: 1 今天 jīn tiān: Hôm nay 2 星期 xīng qī: Tuần 3 年 nián: Năm 4 月 yuè: Tháng 5 日 rì: Ngày 6 生日 shēng rì: Ngày sinh nhật 7 星期一 xīng qī yī: Thứ 2 8 星期二 xīng qī èr: Thứ 3 9 星期三 xīng qī sān: Thứ 4 10 星期四 xīng qī sì: Thứ 5 11 星期五 xīng qī wǔ: Thứ 6 12 星期六 xīng qī liù: Thứ 7 13 星期日 xīng qī rì: Chủ nhật

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.