TAILIEUCHUNG - French english business glossary phần 8

Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 8', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 80 BUSINESS GLOSSARY ENGLISH-FRENCH field n field investigation enquête sur le terrain nf field manager directeur des ventes nm field personnel personnel de terrain nm field research étude sur le terrain nf field test essai sur le terrain nm field work travail sur le terrain nm FIFO first in first out abbr PEPS premier entré premier sorti abbr file 1. n dossier nm computer fichier nm 2. vb classer vb filing adj filing cabinet classeur nm filing system méthode de classement nf final adj final accounts comptes définitifs nmpl final demand dernier rappel nm final entry inscription définitive nf final invoice dernière facture nf final offer dernière offre nf final products produits finis nmpl final settlement règlement définitif nm final utility utilité finale nf finance 1. n finance finances nf nfpl finance bill projet de loi de finances nm finance company compagnie financière nf Finance Act loi de finances nf 2. vb financer vb financial adj financier adj financial accounting comptabilité financière nf financial assets actifs financiers nmpl financial balance bilan financier nm financial company compagnie financière nf financial consultancy conseil financier nm financial consultant conseiller financier nm financial control contrôle financier nm financial crisis crise monétaire nf financial difficulty difficulté financière nf financial exposure risque financier nm financial incentive incitation financière nf financial institution établissement financier nm financial investment investissement financier nm financial loan prêt nm financial management gestion financière nf financial market marché financier nm financial measures mesures financières nfpl financial operation opération financière nf financial planning planification financière nf financial policy politique financière nf financial report rapport financier nm financial resources ressources financières nfpl financial risk risque financier nm financial situation situation financière nf financial stability stabilité

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.