TAILIEUCHUNG - Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 3

Tham khảo tài liệu 'giao tiếp tiếng anh cho triển lãm và hội nghị part 3', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | CIAO TIẾP TIÊNC ANH CHO TRIÉN LĂM HỘI NGHỊ Information Desk in the lobby. 4. Khu vực Nguyên liệu dệt và quần áo ỏ phòng số 7 từ tầng 1 đến tầng 4. Textiles Garments Area is in Hall 7 from Ist F to 4. th F. 5. Đi đến phòng họp số 10 hãy đi thang máy và sau đó rẽ phải tới cửa sô 2. Going to Meeting Room 10 please take the lift elevator and then turn right to the 2nd door. 6. Chúng tôi ước muôn tạo nên một cuộc trứng bày có một không hai. We wish to make an unique display. 7. Nếu ông cần khí đốt ông có thể thuê dịch vụ tạm thời. If you need gas you may rent the service temporarily. 8. Ong có thể đăng ký cung cấp đường dây điện thoại trong suốt Cuộc triển lãm. Tuy nhiên ông cần đề xuất trưốc với người tổ chức. You may apply for the telephone line during the Exhibition. However you need to propose in advance to the organizer. 32 English for exhibitions conventions 9. Làm ơn chú ý nhưng tài sản có giá trị của bạn tại Phòng triển lãm. Please look after your valuable properties at Exhibition Hall. 10. Sau khi sửa lại triển lãm Công ty Dịch vụ chuyên chở Triển lãm sẽ đưa những thùng hàng đóng gói và những nguyên liệu tới bảo quản sạch sẽ và còn ngăn ngừa cháy nổ. After fitting up the exhibition board the Exhibition packaging boxes and materials to maintain clean and also in the prevention of fire. Language Points Vocabulary - Từ Vựng Available adj. Có thể thấy săn sàng sử dụng Apply for đưa ra một yêu cầu By the way Nhân đây tiện thể Forum n. Chợ chỗ hội họp Go for đi mời đi gọi đến Good idea. ý kiến hay How about Dùng để gợi ý In advance Trước về thời gian 33 GIAO TIẾP TIÊNG ANH CHO TRIÊN LÃM HỘI NGHỊ . .t- In the prevention of Sự ngăn ngừa khỏi cái gì Layout n. Sự sắp sếp bố trí sơ đồ Lobby n. đại sảnh phòng ngoài Maintain V. Duy trì bảo quản Match V. Làm cho phù hợp Promotion n. Sự quảng cáo xúc tiến Professional adj. Chuyên nghiệp Property n. Của cải tài sản Right now Small-scaled adj. Ngay bây giờ Qui mô nhỏ III-GRAMMAR-NGỮ PHÁP 1. small-scaled qui mô nhỏ large-scaled

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.