TAILIEUCHUNG - sách bài tập tiếng anh A1 học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 6

Tham khảo tài liệu 'sách bài tập tiếng anh a1 học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 6', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 9 Ordering and Asking 18. helped a. t like worked b. d like arranged c. id like recruited 19. accepted a. t like worked b. d like arranged c. id like recruited 20. delivered a. t like worked b. d like arranged c. id like recruited 21. offered a. t like worked b. d like arranged c. id like recruited 8. Filling the gap The day 1 .terribly. My alarm 2 . and I 3 .the house with only 1 hour to spare before the plane 4 . due to take off. Luckily there 5 .very little traffic and I 6 .at the airport with 30 minutes to spare. I 7 . in at the gate and 8 . for a coffee. Just as I 9 . down the announcer 10 .my flight. I 11 .my coffee quickly too quickly in fact as I 12 . some on my shirt. I 13 .the sign to the departure gate and 14 .through passport control. I 15 .down in the departure lounge. It 16 .full of teenagers obviously a school trip. They 17 . a terrible noise. And then I 18 . that terrible announcement the one you don t want to hear. There 19 .a problem with the engine. I 20 . around for a place to get another coffee. I 21-1 . a drinks machine so I 21-2 . over to get some. I 22-1 . in my money and 22-2 . the button for black coffee. When I 23 . up the cup it 24 . only water. At that moment the hostess 25 . that the plane was delayed because of bad weather. 1. a. took care of b. announced c. finished d. began 2. a. didn t get up b. didn t begin c. didn t wake up d. didn t go off 3. a. left b. entered c. quitted d. goodbyed 4. a. didn t go b. wished c. became d. was 77 Unit 9 Ordering and Asking 5. a. was c. had b. existed d. turned over 6. a. went c. reached b. terminated d. arrived 7. a. checked c. waited b. stood d. stamped 8. a. started c. went b. shouted d. whistled 9. a. went c. jumped b. sat d. drank 10. a. sang c. shouted b. whistled d. called 11. a. spat c. sang b. drank d. looked for 12. a. spilled c. spread b. dropped d. smiled 13. a. looked after c. discussed b. followed d. ran after 14. a. went c. smiled b. discussed d. went under 15. a. hurried c. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.