TAILIEUCHUNG - Gre vocabulary list phần 10

Tham khảo tài liệu 'gre vocabulary list phần 10', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tài liệu TOEFL GRE GMAT miễn phí tại Học bổng . org spendthrift n. a person who spends money extravagantly The spendthrift bought two new necklaces and three pairs of shoes. splenetic adj. marked by hostility The splenetic warriors advanced with no thought of what they were destroying. sporadic adj. rarely occurring or appearing intermittent In the desert there is usually only sporadic rainfall. spurious adj. not genuine false bogus Spurious claims by the importer hid the fact that prison labor had been used in the garments fabrication. The newspaper was notorious for spurious information. spurn v. n. to push away a strong rejection The woman spurned the advances of her suitor saying she wasn t ready for a commitment. Unlucky enough to be the ninth telemarketer to call Jane that evening he caught her spurn. squalid adj. filthy wretched from squalor The lack of sanitation piping caused squalid conditions. He makes good money but I would never want to work in those squalid crawl spaces. stagnant adj. motionless uncirculating The stagnant water in the puddle became infested with mosquitoes. staid adj. marked by self-control The horse was staid as it entered the stable. Tài liệu TOEFL GRE GMAT miễn phí tại Học bổng . org stamina n. endurance Anybody who can finish the New York Marathon has lots of stamina. stanch v. to stop or check the flow of staunch It is necessary to stanch the bleeding from the wound as soon as possible. stanza n. group of lines in a poem having a definite pattern The poet uses an odd simile in the second stanza of the poem. static adj. inactive changeless The view while riding in the train across the endless flat landscape remained static for days. The static water of the lake reflected the image of the trees. steadfast adj. loyal The secret service agents are steadfast to their oath to protect the president. stigma n. a mark of disgrace The F on his transcript is a stigma on his record. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.