TAILIEUCHUNG - microsoft computer dictionary fifth edition phần 9

Trước đây được gọi là một kênh. một off . Một sản phẩm được sản xuất tại một thời điểm, thay vào đó là khối lượng sản xuất. 2. Một CD-ROM được tạo ra trên một máy CD-R, mà chỉ có thể tạo một bản sao của một đĩa CD-ROM tại một thời điểm. một trình biên dịch thông qua n. | surface-mount technology swarm intelligence S surface-mount technology n. A method of manufacturing printed circuit boards in which chips are fixed directly to the surface of the board instead of being soldered into holes predrilled to hold them. Its advantages are compactness resistance to vibration and the capacity for dense interconnections on both sides of the board. Acronym SMT. Compare DIP leadless chip carrier pin grid array. surge n. A sudden and possibly damaging increase in line voltage. See also surge protector voltage regulator. Compare power failure spike. surge protector n. A device that prevents surges from reaching a computer or other kinds of electronic equipment. Also called surge suppressor. See also surge transient suppressor. surge suppressor n. See surge protector. suspend vb. To halt a process temporarily. See also sleep2. Suspend command n. A power management feature of Windows 9x and Windows NT 4 and later for portable computers. Clicking on the Suspend command in the Start menu allows the user to temporarily suspend operations of the machine enter Suspend mode without turning the power off saving battery power without having to restart applications or reload data. suspend mode n. See sleep mode. sustained transfer rate n. A measure of the speed at which data can be transferred to a storage device such as a disk or a tape. The sustained transfer rate is the data transfer speed that can be kept up by the device for an extended period of time. SVC n. Acronym for switched virtual circuit. A logical connection between two nodes on a packet-switching network that is established only when data is to be transmitted. See also node definition 1 packet switching. Compare PVC. SVG n. Acronym for Scalable Vector Graphics. An XMLbased language for device-independent description of twodimensional graphics. SVG images maintain their appearance when printed or when viewed with different screen sizes and resolutions. SVG is a recommendation of the World .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.