TAILIEUCHUNG - 20 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Tiếng Anh 12

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức, kĩ năng cơ bản, và biết cách vận dụng giải các bài tập một cách nhanh nhất và chính xác. Hãy tham khảo 20 đề kiểm tra chất lượng học kỳ 1 Tiếng Anh 12. | Đề kiểm tra chất lượng HKI Môn Anh Văn Test 1 I- Choose the best answer 1. Doctors an answer to AIDS yet. A. have found B. found C. haven t found 2. Do you mind _ up A. wash B. washing C. washed 3. He to give up smoking since last week. A. was trying B. have tried 4. He enjoys in the rain. A. walk B. walks 5. Would you like to my party A. come B. to come 6. My sister likes __ and . A. dance sing B. to dance sings 7. This school ten years ago. A. be built B. is built C. was built D. built 8. He since the day we left school. A. hasn t seen C. wasn t seen 9. We spent half a year A. to build B. built C. building D. with building 10. My friend is fond of TV in the evening. A. watching B. to watch C. watch 11. There is a on the table. A. lamp reading B. read lamp lamps 12. While I TV my sister A. was watching listening C. was watching was listening _ getting up early. B. of _ up early. B. to get her at home all day. B. see C. to see __ and has got two accidents this year. B. carefully C. carelessly D. careful at night. It s dangerous. B. don t go out at home than _ to see that film. B. staying going C. to stay to go __ her action. B. with _ in a big city. B. to live C. living D. hasn t found D. to wash. C. has tried D. tried. C. to walk D. walking. C. coming D. came. singing D. dancing to sing B. hasn t been being seen D. hasn t been seen this hotel. D. watched C. reading lamp D. reading to music. B. watched listened D. watching listening 13. She is bored A. with 14. I am not used A. get 15. She can t stand A seeing 16. He drives very A. careless 17. You d better A. not go out 18. I d rather A. stay to go 19. He was surprised A. for 20. He feels like A. live C. in D. to C. getting D. to getting C. to go out D. saw D. not to go out C. to D. at D. stay go D. lives 21. They are trying to look new jobs. A. after B. at C. for D. forward 22. They are looking forward Tet holiday. A. to have B. having C. to having D. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.