TAILIEUCHUNG - Đề kiểm tra môn Tiếng Anh - Phần kỹ năng viết

đề kiểm tra môn Tiếng Anh - Phần kỹ năng viết tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công. | Name Class ENGLISH WRITTEN TEST I. MULTIPLE CHOICE A. PRONUNCIATION Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest b. invited c. expected d. watched . search b. ear c. learn d. earn . pretty b. precious c. prepare d. presenting . ride b. sign c. light d. middle . manage b. sad c. black d. sand B. VOCABULARY GRAMMAR Choose one word or phrase that best fits the blank space in each sentence 6. She told him some money. a. to not lend b. not to lend c. don t to lend d. not lend 7. They warned far from the shore. a. of b. for c. against d. over 8. Her father prevented her out at night. a. going from b. go from c. of going d. from going 9. She apologized . a. to me for . coming late. b. me for c. for me d. me to for 10. Did she accuse . a. her son of having broken the vase b . of her son c. hers son of d. her son 11. They spent their free poor. a. to help b. helping c. helps d. helped 12. The picture a. haven t been painted yet. b. haven t painted c. hasn t been painted d. hasn t painted 13. She advised me a. to stop drinking b. to stop drink c. stop drink d. to stop to drink 14. They found a tree a. lie across the road. b. lies c. to lies d. lying 15. The children admitted . a. having taken the money. b. taken c. take d. to take 16. They wasted a whole repaired the bike. a. to try b. trying c. tries d. tried 17. Ann suggested for a walk. a. to go b. go c. goes d. going 18. They congratulated . the exams. a. me of passing b. me on passing c. my on passing d. I on passing 19. He . a. her for helping b. hers for helping c. she for helping d. helping 20. They had a good chance of winning the national a. compete b. competition c. competitors d. competitive 21. It took him two hours the housework. a. do b. to do c. did d. doing 22. John . two months ago. a. give up smoking b. gave up to smoke c. gave up smoking d. give up to smoke 23. My parents agreed . go out. a.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.