TAILIEUCHUNG - Statistical Methods for Survival Data Analysis Third Edition phần 10

Lưu ý rằng điều này là khác nhau từ (), do một nition khác nhau ¬ dei của bộ rủi ro. Các kết quả từ ï ¬ tting mô hình PWP thời gian khoảng cách cho tất cả các dữ liệuđiểm kinh nghiệm (bx) điểm kinh nghiệm (bx), điểm kinh nghiệm (bx), điểm kinh | Table B-9 Variances and Covariances of the Best Linear Estimates of the Mean A and Standard Deviation Ô for Censored Samples Up to Size 20 from a Normal Population tLt n 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 1 12 2 klAl .5000 kid .570 ov 1 ịỉ. d 0 3 k Ai .3333 .4487 VW .2755 .6 78 Cov A- Ớ 0 .2044 4 HA .2500 .2870 .5130 3 d .1801 .3021 .6730 cov A di 0 .0672 .3567 5 HA .2000 .2177 .2839 .6112 HỚ .1333 .1948 .3181 .6957 Cqv 1 A. d 0 .0330 .1234 .4749 6 HAi .1667 .1769 .2068 .2999 .7186 Hd .1057 .1428 .2044 .3292 .7119 Cov A. 31 0 .0195 0624 .1702 .5705 7 HA .1429 .1494 .1660 .2071 .3248 .8264 kid 0875 .1 123 .1493 .21 14 .3375 714 3 Cov A. Ớ 0 .01 28 .0 75 .0881 .2099 6503 8 HA .1250 .1295 .1399 .1623 .2138 .3541 .9310 kid .0746 .0924 .1171 .1542 .2168 .3441 .7342 Cov A. Ớ 0 0090 .0250 .0538 .1 106 .2442 .7186 9 HA .1111 .1144 .1214 .1352 .1629 .2241 .3854 HỠ .0650 .0784 .0960 .1207 .1 81 .2212 3494 7 J i Co 1A d 0 0067 01 78 .0 62 0684 .1305 .2743 .7781 10 HA .1000 .1025 .1075 .1167 .1336 .1664 .2366 .4174 Hd .0576 .0681 .0813 .0989 .1237 J6I3 .2248 .3 539 .7491 Cov A. d 0 .0051 .0132 .0260 .0465 .0816 .1483 .301 1 .8306 1 HA .0909 .0929 .0966 .1031 .1143 .1342 .1718 .2504 .4493 I 2179 kid .0517 .0601 .0704 .0836 JOI 3 .1262 J 640 .2279 .3577 .7550 Cov A. 3 0 .0041 .0102 .0195 .0336 .0559 .0936 1644 .3251 .8777 12 HA .0833 .0849 .0878 .0926 .1004 .1136 1363 .1784 .2650 .4809 kid .0469 .0538 .0620 .0723 .0855 JO33 .1283 J663 .2305 .3610 .7601 Cov A. d 0 .0033 .0081 .0152 .0254 .0406 .0645 JO45 J79I .3469 .9202 474 Table B-9 continued 13 Kp .0769 .0782 .0805 .0841 .0899 .0991 .1141 .1395 HỜ .0429 .0486 0554 .0636 .0739 .0872 .1050 .1302 Cov i. Ớ 0 .0027 .0066 .0121 .0198 .0309 .0472 .0725 14 Hp .0714 .0725 .0743 .0772 .0816 .0883 .0988 .1155 1 0 .0395 .0444 .0500 .0568 .0650 .0753 .0886 .1065 Cov ỠỊ 0 .0023 .0055 .0099 .0159 .0242 .0360 .0533 15 .0667 .0676 .0691 .0714 .0748 .0799 .0875 .0992 i 7 .0366 .0408 .0456 .0512 .0580 .0662 .0765 .0899 Cov p. Ỡ 0 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.