TAILIEUCHUNG - Vocabulary general 4

Tham khảo tài liệu 'vocabulary general 4', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | COMPARATIVE AND SUPERLATIVE John is TALLER than Tom. John works MORE ENERGETICALLY than Tom. Use the superlative form when comparing three or more John is the TALLEST of all the engineers. John works THE MOST ENERGETICALLY of all the engineers. ii There are two ways of forming the comparative and superlative of adjectives a Add -er and -est to short adjectives tall taller tallest happy happier happiest b Use more and most with longer adjectives dangerous more dangerous most dangerous successful more successful most successful The comparative and superlative forms of adverbs are formed in exactly the same way c Short adverbs add -er and -est. You run FASTER than I do. He runs the FASTEST of US all. d Use more and most with longer adverbs. Nikki works MORE CONSCIENTIOUSLY than Sarah. Niamh works THE MOST CONSCIENTIOUSLY of them all. iii There are three irregular adjectives good better best bad worse worst many more most There are four irregular adverbs 54 COMPLEMENT OR COMPLIMENT well better best badly worse worst much more most little less least iv A very common error is to mix the two methods of forming the comparative and the superlative more simpler X simpler most easiest X easiest v Another pitfail is to try to form the comparative and superlative of absolute words like perfect unique excellent complete ideal. Something is either perfect or it isn t. It can t be more perfect or less perfect most perfect or least perfect. compare to compare with Both constructions are acceptable but many people still prefer to use compare with . comparitive Wrong spelling. See COMPARATIVE. competition competitive competitively complacent or complaisant COMPLACENT smug self-satisfied COMPLAISANT obliging willing to comply compleatly Wrong spelling. See COMPLETELY. complement or compliment COMPLEMENT that which completes Half the ship s COMPLEMENT were recruited in Norway. To COMPLEMENT to go well with something Her outfit was COMPLEMENTED by well-chosen accessories. COMPLIMENT .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
165    132    2    26-11-2024
28    152    1    26-11-2024
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.