TAILIEUCHUNG - Nghiên cứu từ vựng trong tiếng anh 7

Tham khảo tài liệu 'nghiên cứu từ vựng trong tiếng anh 7', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | resister resistor RESISTER RESISTOR A resistor is part of an electrical circuit a person who resists something is a resister. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 39 49 retch wretch RETCH WRETCH If you vomit you retch if you behave in a wretched manner or fall into wretched circumstances you are a wretch. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 39 49 reticent hesitant RETICENT HESITANT Reticent most often means reluctant to speak. It can also mean reserved restrained though conservatives prefer to use it to apply only to speech. If you re feeling nervous about doing something you re hesitant I m hesitant about trying to ride a unicycle in public. Hesitant is by far the more common word so if you hesitate to choose between the two go with hesitant. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 39 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.