TAILIEUCHUNG - Dictionary of third edition A & C Black London Phần 6

Đề cập đến quy định của pháp luật để có hành động pháp lý để kiện một người nào đó hoặc một người nào đó đến tòa án để tư vấn pháp lý để yêu cầu một luật sư để tư vấn về vấn đề một danh từ pháp lý một người tư vấn cho khách hàng về hỗ trợ pháp luật pháp luật. | legal adviser 201 less countant was completely legal. 2. referring to the law to take legal action to sue someone or to take someone to court to take legal advice to ask a lawyer to advise about a legal problem legal adviser liig o l od vaizo noun a person who advises clients about the law Legal Aid liig o l eid Legal Aid scheme liig o l eid skiim noun a British government scheme where a person with very little money can have legal representation and advice paid for by the state legal charge liig o l tjaidg noun a legal document held by the Land Registry showing who has a claim on a property legal claim lli g a l kleim noun a statement that someone owns something legally o He has no legal claim to the property. legal costs liig o l kosts legal charges liig o l tjaidjiz legal expenses lli g a l ik spensiz plural noun money spent on fees to lawyers o The clerk could not afford the legal expenses involved in suing his boss. legal currency liig o l kAronsi noun money which is legally used in a country legal department lli g a i di- paitmont noun a section of a company dealing with legal matters legal expert liig o l eksp3it noun a person who knows a lot about the law legal holiday liig o l holidei noun a day when banks and other businesses are closed legalisation liigolai zeij o n legalization noun the act of making something legal o the campaign for the legalisation of cannabis legalise liigolaiz legalize verb to make something legal legal list liig o l list noun a list of blue-chip securities in which banks and financial institutions are allowed to invest by the state in which they are based legal personality liig o l p3iso- nffiloti noun existence in a form that enables something to be affected by the law legal proceedings liig o l pro- siidigz plural noun legal action or a lawsuit legal profession liig o l pro- fej o n noun all qualified lawyers legal section liig o l sekj o n noun a department in a company dealing with legal matters legal tender liig o l tendo .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.