TAILIEUCHUNG - Dictionary of third edition A & C Black London Phần 3

Cũng như ở Đông Nam Á hoặc Đông Âu, đang phát triển nhanh chóng và được xem là có khả năng có lợi nhuận để tài trợ cho các nhà quản lý tiền nhuận bút / mɒljυmənts / danh từ số nhiều phải trả, tiền lương, lệ phí, hoặc thu nhập của giám đốc không phải là nhân viên. | contracted in 78 control entitles the other party to sue for damages or to ask for something to be done. contracted in kan trffiktid in adjective referring to a member of an occupational or personal pension scheme who is also a member of SERPS contracted out kan trffiktid aut adjective referring to a member of an occupational or personal pension scheme who is not a member of SERPS contract for deed kontrffikt fa díid noun US a written agreement showing the terms of the sale of a property where the title is only transferred to the purchaser after he has made a stated number of monthly payments contracting party kan trffiktip paití noun a person or company that signs a contract contract law kontrffikt loi noun laws relating to private agreements contract note kontrffikt naut noun a note showing that shares have been bought or sold but not yet paid for also including the commission contract of employment .kontrffikt av im ploimant noun a contract between an employer and an employee stating all the conditions of work. Also called employment contract contractor kan trffikta noun a person or company that does work according to a written agreement contractual kan trffiktjual adjective according to a contract o contractual conditions contractual liability kan- trffiktjual llaia bilití noun a legal responsibility for something as stated in a contract contractually kan trffiktjuali adverb according to a contract o The company is contractually bound to pay our expenses. contractual obligation kan- trffiktjual obli geij a n noun something that a person is legally forced to do through having signed a contract to do to fulfil your contractual obligations to do what you have agreed to do in a contract he is under no contractual obligation to buy he has signed no agreement to buy contractual savings kan- trffiktjual seivips plural noun savings in the form of regular payments into long-term investments such as pension schemes contract work kontrffikt wsik noun work done according .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.