TAILIEUCHUNG - Giáo trình Tiếng Trung tập 3 Xia Phần 2.1

Tham khảo tài liệu 'giáo trình tiếng trung tập 3 xia phần ', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | used as an adverbial. Khi là phó từ UẾ có nghĩa là nhất định. Biểu thị sự đánh giá một cách khẳng định. Làm trạng ngũ. 6 7 8 A fêí adj. Hiếm có. ễỉ íặ ĩíl 4Ễ ifr ĩ lo not easy to get or do Không dễ gì có được hoặc làm được. 1 2 it Ếộ MWMh 3 seldom happens Biểu thị không thường xuyên xảy ra. 4 5 it seems it looks like xem ra. is used when one makes an estimation or judgement based on circumstances. It functions as a parenthesis. W jfc được dùng trong trưòng hợp căn cứ vào tình hình khách quan để đánh giá hoặc phán đoán. Là cụm từ dùng xen. lj 2 3 A mià ến is used before a predicate verb to emphasize the tone. dùng trước vị ngữ động từ có tác dụng làm tăng ngữ khí. 1 o 2 3 Ai ầĩZ7 ặtjABfJ thanks to v. luckily adv. may sao. means that due to the help of others something unpleasant is prevented from happening. It is used to express gratitude or rejoicing. biểu thị nhờ sự giúp đỡ của người khác mà tránh khỏi sự việc không như ý xảy ra . Biểu đạt lòng biết ơn hoặc tâm trạng vui mừng. 1 2 200 3 2 W - -TA4 ầt TAT0 2l X 1 Exercises Phonetics 1. ĩ WỈ ì l Pronunciation and tones MA jlngzi jĩnzi ơ shõngkồu _kơ shàng kỗu chỡcuò cházuò a . ff fa á- lì fá V duõkúĩ AM duó kul F0 yớngguỡng as-jst. yânguãng 2. Read out the following Hời nà bâi chuãn yõu róng nâi dà. Bì lì qiãn rèn A3O mo wú yù zé găng. Xỉãn tiãnxià zhĩ yỏu ér yõu hòu tiãnxià zhĩ lẽ ér lè. Ìr ỉ Read out the following phrases dĩ âi 4H-Ã AT M T -w èĩ T ÍỄI TAT Hỉ AT ỈÊÌầlfltS Choose the right words to fill in the blanks ẾtA ỷ-5 tJk ATT 4H-A 1. o 201 2. o 3. te . 4. o 5. __ Jo 6. ìầ. àtffJk To 7. teitntte 4 S teíi Ãte-Ì- o 8. o 9. n AjUT bBt. itfe X To 10. 5r ĩ te Ate jlẠ jKỉiíhte ìOJ 1 ốíl MpTiif 1 ọ ịíLo 11. 12. ìk a w m H T àtiio B. 1. 4tín . 4MfrẬ. SLtt A. o fc te 2. É1 ô T- Ềtfr3n 3k 3. - iMi sT o 4H0 4. -ỉậÌỉiẴ TEí te4Hft SMLS. ỉ To ih 5. te Pte ínồíj-ỄtiH To ìh 4Mf 6. -T iite 4 o W 7. ìiTìl ỉ ìì Lo v 29 Make sentences after the models 1. -Otik iM jL T -ifcih n 4fìMX b T t K T M X 2. éj Ố T- 401 3 a

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.