TAILIEUCHUNG - GMAT Vocabulary List Episode 2 Part 1

GMAT (tiếng Anh là : Graduate Management Admission Test) được phát âm là G-mat /ˈdʒiːmæt/) là một bài thi linh hoạt được tiêu chuẩn hóa thực hiện trên máy tính với toán và tiếng Anh để đánh giá khả năng bẩm sinh thành công trong lĩnh vực học thuật bậc trên đại trường về kinh tế thường sử dụng bài kiểm tra này như là 1 trong nhiều tiêu chí lựa chọn đầu vào cho chương trình quản trị kinh doanh bậc trên đại học (như là : MBA, Master of Accountancy,ect.) chủ yếu là ở Mĩ và cả. | inevitable adj. sure to happen unavoidable A confrontation between the disagreeing neighbors seemed inevitable. infamous adj. having a bad reputation notorious After producing machines that developed many problems the production company became infamous for poor manufacturing. The infamous gang was known for robbery. infamy n. a bad reputation The town had only 98 residents so all it took was one bad apple to bring infamy on the whole place. infer v. form an opinion conclude From the broad outline he supplied it was easy to infer that the applicant knew a great deal about trains. ingenious adj. clever resourceful His ingenious idea made it possible to double production at no extra cost. ingenue n. an unworldly young woman As an ingenue Corky had no experience outside of her small town. ingenuous adj. noble honorable candid also naive simple artless without guile The ingenuous doctor had a great bedside manner especially when it came to laying out the full implications of an illness. ingratiate v. to bring into one s good graces The man was hoping to ingratiate himself with his wife by buying a bouquet of flowers and candy. ingratitude n. ungratefulness When she failed to send a thank- you card her friend took it as a sign of ingratitude . inherent adj. part of the essential character intrinsic A constant smile is inherent in pageant competitors. The inherent desire to do well is present throughout the family. inimical adj. hostile unfriendly The chess player directed an inimical stare at his opponent to knock him off his game. iniquitous adj. wicked unjust The verbal abuse towards the man was truly iniquitous. initiate v. n. begin admit into a group a person who is in the process of being admitted into a group He initiated the dinner discussion by asking his father to borrow the car. As an initiate to the Explorers George was expected to have a taste for the outdoor life. innate adj. natural inborn Her talent is wondrous it hardly matters whether it s innate or .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.