TAILIEUCHUNG - Từ vựng - Unit 4 - Lớp 8

- past (n): dĩ vãng, quá khứ - look after (phr v): trông nom, chăm sóc - great-grandma = great-grandmother (n): bà cố (nội, ngoại) - great-grandpa = great-grandfather (n): ông cố (nội, ngoại) - sound (n) : âm thanh ð | Từ vựng - Unit 4 - Lớp 8 past n dĩ vãng quá khứ look after phr v trông nom chăm sóc great-grandma great-grandmother n bà cố nội ngoại great-grandpa great-grandfather n ông cố nội ngoại sound n âm thanh ỗ sound v nghe equipment n thiết bị Ỗ equip v trang bị light v thắp đốt châm folk tale n chuyện dân gian tale n chuyện kể once n trước kia xưa kia foolish adj ngớ ngẩn ngu ngốc greedy adj tham lam tham ăn lose v mất thất lạc daughter n con gái die v mất từ trần unfortunately adv một cách đáng tiếc một cách không may fortunately adv một cách may mắn ỗ unfortunate adj bất hạnh rủi ro fortunate adj may mắn cruel adj độc ác ác nghiệt ỗ cruelly adv một cách độc ác upset adj buồn phiền lo lắng thất vọng hold v tổ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.