TAILIEUCHUNG - GIÁO TRÌNH TÍNH TOÁN KẾT CẤU VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SAP 2000 - PHỤ LỤC B5

TRÌNH ĐƠN DEFINE III. TRÌNH ĐƠN DEFINE 1. KHAI BÁO VẬT LIỆU (Meterials) Để khai đặc trưng vật liệu bạn vào trình đơn Define Materials. Hộp thoại Define Materials xuất hiện. Trong mục Materials chọn : CONC là vật liệu bê tông Trong mục Click to : Add new Materials cho bạn thêm vào một vật liệu mới. Thêm loại vật liệu bê tông mới Hộp thoại Material Property Data xuất hiện : Trong Hộp thoại Material Property Data • • • • • Materia Name Design Type : Tên vật liệu : Nhấp chọn vào tam giác bên phải. | TÍNH TOAN THIET KE KET CAU BANG CHƯƠNG TRÌNH SAP 2000 - Tự HOC SAP 2000 BANG HÌNH ANH PHU LUC B5 TRÌNH ĐƠN DEFINE III. TRÌNH ĐƠN DEFINE 1. KHAI BAO vAt liệu Meterials Để khai đặc trưng vật liệu ban vào trình đơn Define Materials. Hop thoai Define Materials xuất hiện. Trong muc Materials chon CONC là vật liệu bể tong Trong muc Click to Add new Materials cho ban them vào mọt vật liệu mơi. Them loai vật liệu be tong mới Hop thoai Material Property Data xuất hiện Trong Hop thoai Material Property Data Materia Name Tện vạt liệu Design Type Nhấp chon vao tam giac bện phai đệ chon Concrete Mass per unit Volume Trong lương riêng Weight per unit Volume Khoi lương trện mot đơn vị chiều dai Modulus of elasticity Hệ sô mo đun đan hoi thiệt kê vơi Sự TRƠ GIUP cUa may tính 267 BIEN soán TU sách STK TÍNH TOAN THIET KE KET CAU BANG CHƯƠNG TRÌNH SAP 2000 - Tự HOC SAP 2000 BANG HÌNH ANH Poissons ratio Hệ sô poisson Co-efficient of thermal expansion Hệ sô dãn nỡ vì nhSiệt Reinforcing yield Stress fy Ung suất chịu kệo cho phệp củã bệtông Concrete Strength fc Khã nãng chịu kệo Shear Steel yield Stress Ung suất chịu cãt cho phệp củã bệtong Concrete Shear Strength fcs Khã nãng chịu cãt Add new Materials them loai vật liệu thep mới Khi khãi bão vãt liệu tãi muc Click to bãn dung chuột nhấp chon vão Add new Materials luc nãy bãn thấy xuất hiện họp thoãi Material Property Data. Họp thoãi Material Property Data xuất hiện Trong hop thoãi Material Property Data Materia Name Tện vãt liệu Design Type Chon kicu vãt liệu Mass per unit Volume Trong lưỡng riêng Weight per unit Volume Khoi lưỡng trện mọt đỡn vị chiều dãi Modulus of elasticity Hệ so mo đun đãn hoi Poissons ratio Hệ so poisson Co-efficient of thermal expansion Hệ so dãn nỡ vì nhiệt Steel yiele stress fy Ung suất cho phệp cuã thệp OTHER vãt liệu khãc STEEL vãt liệu thệp. Modify Show Materials chỉnh sữã vãt liệu đã cho. Delete Materials xóã vãt liệu. THIET KÊ VƠI Sự TRƠ GIUP cUa may tính 268 BIEN SOAN TU SACH STK TÍNH TOAN THIET KE KET .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.