TAILIEUCHUNG - Essential words for the toefl part 4

Tham khảo tài liệu 'essential words for the toefl part 4', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | MATCHING Choose the synonym. 1. indispensable A abrupt B abroad c vital D frail 2. restore A appeal B revitalize C attract D disrupt 3. conform A annoy B divide C encourage D adapt 4. notice A observe B refine C distri bute D analyze 5. current A energetic B ideal C ongoing D intense 6. observe A alter B notice C anticipate D modify 7. intense A strong B intolerant C vitally D allowable 8. enrich A alter B dispense C disrupt D enhance 9. unbearable A inspiring B unfavorable C intolerable D ancient 10. proposal A question B attention C benefit D suggestion TEST QUESTIONS Choose the word or phrase that is closest in meaning to the underlined word or phrase 1. The composition of heavenly bodies can be discovered by analyzing the light they emit. A detecting B examining C intensifying D observing 2. In 1985 the Coca-Cola Company altered the secret formula of the drink s ingredients. A modified B proposed C enriched D restored 3. Aside from simply being annoying loud noises can permanently damage the ear. A unwelcome B bothersome C detected D intolerable 4. Building construction is an ancient human activity. A an old B a vital C an ongoing D a contemporary 5. Manitoba s leaders anticipated the changing economic environment during the early part of the twentieth century. A welcomed B predicted C made use of D conformed to LESSON 4 ambiguous apparent arbitrary assert astounding astute authorize deceptively determined elicit forbid petition relinquish resilient tempt ambiguous adj. of unclear meaning something that can be understood in more than one way adv. ambiguously Syn. vague n. ambiguity The men received an ambiguous message from their boss. His letter was full of ambiguities. apparent adj. to be clear in meaning or open to view easily understood adv. apparently Syn. visible It was apparent that he needed to rest. No one apparently knew to solve the problem. arbitrary adj. an action or decision made with little adv. arbitrarily thought order or reason n. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.