TAILIEUCHUNG - từ vựng dụng cụ

Tham khảo tài liệu 'từ vựng dụng cụ', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | axe ks - bench binoculars 4 cái rìu 1 stump bentj bi - - ghế dài ống nhòm backpack b k -ba lô ZstAmpZ - gốc cây campfire Z k - lửa trại canoe ko nu Z - xuồng 1 paddle Z p canteen Zk n ti nZ - bi đông compass Z - la bàn - mái chèo directions dai rekjonz - phương hướng flashlight 1 west west - hướng Tây 2 north no 0 - hướng Bắc fl 3 east 7i st - hướng Đông đèn pjn 4 south saơ0 - hướng .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.