TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú II

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các loài động vật có vú ii', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú II 1. leopard 2. tiger - 3. lion - sư - con báo con hổ tử a. claw klo - vuốt 5. kitten - 6. fox foks - cáo 4. cat k t - con mèo con mèo 7. raccoon 8. skunk skAQk - 9- whale well - cá r k u n - gấu chồn hôi voi trúc Mỹ 11. walrus 10. otter - 12. seal si l - chó wo - con con rái .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.