TAILIEUCHUNG - English Skills - Speak English 1 part 5

Trong tiếng Anh thường có những cụm từ phức tạp vì vậy không những nắm kỹ về cấu trúc ngữ pháp mà phải biết linh động thay thế cụm từ, biến đổi câu. Hoặc rút ngắn câu, bạn có thể dùng đại từ thay cho danh từ. | Lesson 4 NÍCOU 5 PA AT 5CMỠỠỈ. Nicole tells her mother Susan about her successful presentation at school. Her brother Ted overhears and interrupts the conversation. Susan How was your day at school today Nicole Nicole It was great Mom. I gave a presentation on Hillary Clinton in government class. Afterwards my teacher paid me a compliment. Susan What did she say Nicole She said my presentation was head and shoulders above the others. Susan Way to go Nicole She also said I should go into politics just like Hillary. Ted You re so gung ho about school. It drives me crazy. Nicole Ted don t butt in You re just jealous. Ted Right. You hit the nail on the head. I m green with envy. Nicole Would you just shut up You re on thin ice with me right now. Ted Oh no Look at me. I m shaking in my shoes 27 IDIOMS - LESSON 4 to butt in slang - to interrupt to interfere Example 1 Nancy is always butting in to other people s business. Example 2 Sara is really rude. She always butts in to other people s conversations. to drive one crazy - to annoy someone very much Example 1 Don t ask Mrs. Smith how old she is. It drives her crazy. Example 2 Please stop chewing gum so loudly. It s driving me crazy Synonyms to drive one nuts to drive one up the wall to go into - to enter a profession Example 1 Lisa enjoys arguing with people so she decided to go into law. Example 2 Do you like solving people s problems If so you should consider going into psychology. Note Go into has several other meanings including 1. Enter. Go into the house and get a pen. 2. Enter another emotional state. Sally went into hysterics. 3. Discuss details. I don t have time now to go into the whole story. green with envy - desiring another s advantages or things Example 1 When Daniel got promoted to vice president of the bank his colleagues were green with envy. Example 2 You won the lottery I m green with envy gung ho - very enthusiastic very excited about something Example 1 Heather is really gung ho about her new job.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.