TAILIEUCHUNG - Luyện thi Toeic- Từ vựng bài 5

Từ vựng bài 5 của sách luyện thi TOEIC- đọc hiểu. Ngoài phần chú giải nghĩa của từ, tài liệu còn có các ví dụ và cách đọc để các bạn có thể nắm vững hơn về nghĩa của từ cũng như cách sử dụng chúng sao cho thật hiệu quả | UNIT 5 STUFF OF LIFE 1 READING 1. stuff stVf noun uncount the basic material or substance people use for making something chất liệu What stuff is this jacket made of Cái áo vét này làm từ chất liệu gì Real life is the stuff of all good novels Thực tế cuộc sống là nguyên liệu cho tất cả các cuốn tiểu thuyết hay. the stuff of sth the most necessary important or typical part feature of sth. 2. nickname nIknelm verb transitive to give someone a nickname đặt biệt danh cho ai They nicknamed her the Squirrel. nickname noun count an informal name that your friends or family call you that is not your real name biệt danh 3. trigger trIgC noun count the part of a gun that you move with your finger to make the gun fire cò súng 4. come a long way to improve a lot or make a lot of progress có nhiều cải tiến Computers have come a long way since the huge mainframes of the 1950s. 5. worn wc n adjective something that is worn looks old and damaged because it has been used a lot mòn a pair of worn blue jeans 6. weather weDC verb intransitive or transitive if something weathers or is weathered its appearance changes because of the effects of wind rain etc. làm cho cái gì thay đổI hình dáng màu sắc vì tác động của nắng gió mưa. Wind and sun had weathered his face. weather noun uncount the conditions that exist in the atmosphere relating to temperature PRECIPITATION rain snow etc. and other features thời tiết 7. sentimental sentI mentl adjective relating to emotions instead of reason tình cảm I kept the clock purely for sentimental reasons. sentimentally adverb sentimentalize sentI mentlaIz verb intransitive or transitive to think about or describe something in a way that is emotional and not based on reason viết nói hoặc đối xử với ai một cách tình cảm This book sentimentalizes the suffering of the disabled Cuốn sách bi lụy hóa nỗi đau của người tàn tật sentiment sentlmCnt noun uncount feelings of sympathy sadness or love that may seem inappropriate tình cảm 8. autograph c tCgra f verb

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.