TAILIEUCHUNG - Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 97

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 97. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Gestodene G 961 Reference s BE 847 090 Schering AG appl. D-prior. . DOS 2 546 062 Schering AG appl. . DE 2 636 404 Schering AG appl. . DE 2 636 405 Schering AG appl. . DOS 2 636 407 Schering AG appl. . Hofmeister H. et al. . ARZNAD 36 781 1986 . alternative synthesis from 3-alkoxy-18-methyl-3 5-estradien-I7 one derivatives EP 201 452 Schering AG appl. D-prior. . US 4 719 054 Schering AG appl. D-prior. . medical use for oral contraception in combination with ethynyl-estradiol EP 148 724 Schering AG appl. D-prior. . US 4 621 079 Schering AG appl. D-prior. . medical use for treatment offt-TGF dependent tumors EP 399 631 Schering AG appl. D-prior. . transdermal delivery system EP 370 220 Schering AG appl. D-prior. . Formulationfs drg. and tabl. 75 pg in combination with 30 pg ethynylestradiol Trade Name s D Femovan Schering 1987 - comb. with ethynylestradiol Minulet Wyeth -comb. F Harmonet Wyeth- Lederle -comb. with ethynylestradiol Meliane Schering -comb. with ethynylestradiol Minulet Wyeth-Lederle -comb. with ethynylestradiol Moneva Schering -comb. with ethynylestradiol Phaeva Schering -comb. I with ethynylestradiol Tri-minulet Wyeth -comb. with ethynylestradiol GB Femodene Schering 1987 -comb. with ethynylestradiol Minulet Wyeth 1997 -comb. with ethynylestradiol Triadene Schering -comb. with ethynylestradiol Ginoden Schering 1987 -comb. with ethynylestradiol Mil vane Schering -comb. with ethynylestradiol Minulet Wyeth 1988 -comb. with ethynylestradiol Triminulet Wyeth -comb. with ethynylestradiol 962 G Gestonorone caproate Gestonorone caproate Gestronol hexanoate ATC G04C Use progestogen for treatment of prostate hypertrophy RN 1253-28-7 MF C26H38O4 MW EINECS 215-010-2 LD5 I 10 g kg M . 10 g kg R . CN 17- 1 -oxohexyl oxy -l .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.