TAILIEUCHUNG - Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 112

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 112. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Isoxicam I 1111 CH3 Z - -formyl-crotonic acid cf. retina synthesis COOH Reference s Garbers . et al. J. Chem. Soc. C JSOOAX 1968 1982. Z -ß-formylcrotonic acid Conradie . et al. J. Chem. Soc. C JSOOAX 1964 594. combination with taurine US 4 545 977 Searle appl. . medical use DE2061 507 Hoffmann-La Roche appl. prior. . US 3 746 730 Hoffmann-La Roche appl. GB-prior. . Formulation s cps. mg 5 mg 10 mg 20 mg gel Trade Namefs D ISOTREX Stiefel Roaccutane Roche 1986 Roaccutane Roche Roaccutan Roche 1985 GB Isotrex Stiefel I Roaccutane Roche F Isotrex Stiefel Isotrexin Stiefel USA Accutane Roche 1982 Isoxicam M Use anti-inflammatory RN 34552-84-6 MF C14H lN O5S MW EINECS 252-084-5 LD5 5 g kg R . CN 4-hydroxy-2-methyl-7V- 5-methyl-3-isoxazolyl -2H-1 2-benzothiazine-3-carboxamide 1 1 -dioxide OH 0 3- ethoxycarbonyl- 4- hydroxy-2-methyl-2H-1 2-benzothiazine 1 1 -dioxide cf. piroxicam synthesis ch3 3-amino-5-methyl-isoxozole Reference s DOS 2 208 351 Warner-Lambert appl. USA-prior. . Lombardino . Wiseman . J. Med. Chem. JMCMAR 14 973 1971 . Zinnes H. et al. J. Med. Chem. JMCMAR 25 12 1982 . Formulation s cps. 100 mg 1112 I Isoxsuprine Trade Name s D Pacyl Adenylchemie wfm F Vectren Substantia wfm J Floxicam Menarini wfm Maxicam Parke Davis wfm Isoxsuprine ATC C04AA01 Use vasodilator RN 395-28-8 MF ClfiH23NO3 MW EINECS 206-898-2 LD50 48 mg kg M . 200 mg kg M . CN 4-hydroxy-a- 1 - 1 -methyl-2-phenoxyethyl amino ethyl benzenemethanol hydrochloride RN 579-56-6 MF C aH23NO3 HC1 MW EINECS 209-443-6 LD50 61 mg kg M . g kg M . g kg R . 57 mg kg dog . g kg dog . 4-hydroxy-norephedrine ch3 1-phenoxy-2-bromopropane 4 -benzyloxypropiophenone CHj phencxypropane 1 Isoxsuprine Reference s US 3 056 836 Philips NL-prior. . GB 832 286 Philips appl. NL-prior. . GB 832 287 Philips

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.