TAILIEUCHUNG - Slang and uncoventional english part 89

Tham khảo tài liệu 'slang and uncoventional english part 89', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | snapper sniffer bag 598 snapper noun 1 the vagina especially one with exceptionalmuscular control us 1975. 2 a girlor young woman us 1971. 3 an infant Ireland 2003. 4 the foreskin us 1941. 5 a photographer uk 1910. 6 in blackjack an ace and ten-point card dealt as the first two cards to a player us 1980. 7 amylnitrite an ampoule of amyl nitrite us 1967. 8 a small fast-breaking wave Australia 1977. 9 in lobstering a lobster that is not legal size us 1973. 10 a wooden match us 1970. 11 the mythical ingredient in baked beans that can be removed to prevent flatulence us 1975 snapper-rigged adjective improvised repaired in a makeshift fashion. Nautical terminology brought ashore in Nova Scotia Canada 2002 snappers noun the teeth especially false teeth uk 1924 snappy adjective 1 fashionably smart Especially as snappy dresser uk 1881. 2 short-tempered irritable us 1334. make it snappy look snappy to be quick. Often used as an imperative uk 1926 snaps noun 1 praise recognition us 1995. 2 money us 1997. 3 handcuffs us 1949. 4 snack food us 1986 snard lumps noun snow and ice clumps that build up under the fender of the car. In eastern Canada they have been called snowbirds Canada 1987 snarf verb 1 to drink or to eat something especially greedily. Possibly abbreviated and adapted from an affected UK pronunciation of snaffle to acquire uk 2002. 2 to take something to grab something us 1968 snark noun a caustic witticism us 2003 snark verb to act grumpily or nastily us 1997 snarky adjective snide sarcastic irritable. From the Scottish snark to find fault to nag uk 1906 snarler noun a sausage new Zealand 1963 snarl-up noun a chaotic mess often applied to a near-gridlock in a traffic system uk 1960 snatch noun 1 the vagina sex a woman or women as a sexual object uk 1904. 2 a kidnapping us 1931. 3 something stolen uk 2000. 4 an air rescue of ground troops or the crew of a downed aircraft US 1988 snatch verb to kidnap someone us 1932. snatch it to quit work taking the wages due .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.