TAILIEUCHUNG - Slang and uncoventional english part 71

Tham khảo tài liệu 'slang and uncoventional english part 71', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | omee-palone omee-paloney ome-palone homee-palone omi-palome omie-palome One Hung Low 472 omee-palone omee-paloney ome-palone homee-palone omi-palome omie-palome noun a homosexual man. Polari a combination of omee a man and polone palone a woman uk 1966 omega noun MDMA the recreationaldrug best known as ecstasy. Possibly a play on the end or perhaps an elaboration of om uk 1996 omen noun low grade phencyclidine the recreationaldrug known as PCP or angel dust us 1993 omo OMO adjective used for signalling that a woman s husband is not at home old mon out OMO is an established branded soap powder uk 1995 omygod noun a Plymouth Omega us 1992 on adjective 1 in the bleed period of the menstrualcycle. Euphemistic abbreviation of or an alternative to on the rag or on your period uk 1971. 2 ready and willing uk 1333. 3 willing to take part Australia 1330. 4 willing to take part in an amorous liaison AUSTRALIA 1907. 5 dating Australia 6 of a fight or dispute begun in earnest Australia 1945. 7 persistently asking Australia 1969. 8 of a criminalenterprise under way uk 1969. 9 possible feasible worthy of an attempt. Originally recorded in use among billiard and snooker players uk 1935. 10 having secured a bet Australia 1903. 11 protected from policy action by bribes us 1973. 12 of a food dish on the menu uk 1949. 13 drug-intoxicated us 1946. not on not going to happen forbidden Australia 1972 on preposition 1 used of a drug under the influence of us 1925. 2 so as to affect or disadvantage IRELAND 1330. 3 to the detriment of or the disadvantage of or the ruin of etc uk 2000. 4 at or in a place Australia 1353. 5 to be paid for by us 1371. be on about to talk in such a manner that the speaker is not entirely understood or listened to by the auditor. As in What s he on about now uk 1934. be on at to nag to constantly reprove uk 1974. go on about be on about to grumble to complain especially loudly to talk on a subject for far too long uk 1363 on and off noun a cough. Rhyming slang .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.