TAILIEUCHUNG - Quy hoạch cải tạo hệ thống P9
Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện báo Ktải của phường Tiền phong-Bồ xuyên đến năm 2017 TT Tên trạm 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 TUYẾN 372 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐ 1 2 3 Máy Đay TW 0,6 0,66 0,65 0,71 0,7 0,77 0,72 0,78 0,84 0,79 0,86 0,92 1x4000 +1x6300 0,49 4 5 Tiền Phong 5 Cao Su 2 0,75 0,82 0,55 0,60 0,90 0,66 0,99 0,73 400 0,68 0,80 0,54 0,74 0,87 0,59 0,81 0,64 0,9 0,71 0,77 0,85 0,59 0,87 0,90 0,69 0,96 0,87 0,95. | Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện báo Ktải của phường Tiền phong-Bồ xuyên đến năm 2017 TT Tên trạm 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 TUYẾN 372 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐ 1 0 6 0 66 0 72 0 79 0 87 0 95 800 0 82 0 90 0 99 1200 0 72 0 79 0 87 2 Máy Đay TW 0 65 0 71 0 78 0 86 0 94 2x4000 0 58 0 64 0 68 0 72 0 80 0 87 0 93 3 10kVTPII 0 7 0 77 0 84 0 92 1x4000 1x6300 0 49 0 54 0 59 0 64 0 71 0 77 0 85 0 90 4 Tiền Phong 5 0 75 0 82 0 90 0 99 400 0 68 0 74 0 81 0 9 0 98 800 0 54 0 59 0 69 5 Cao Su 2 0 55 0 60 0 66 0 73 0 80 0 87 0 96 1600 0 66 0 72 0 79 0 87 0 96 TT Tên trạm 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 TUYẾN 971 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐ 1 Cầu lông 0 7 0 77 0 84 0 92 400 0 82 0 89 0 98 800 0 55 0 60 0 66 0 72 0 79 2 túc 0 6 0 66 0 72 0 87 0 95 400 0 77 0 83 0 93 800 0 54 0 60 0 65 0 72 3 Tiền Phong 1 0 65 0 71 0 78 0 86 0 94 400 0 65 0 71 0 78 0 86 0 94 800 0 51 0 56 4 Quốc Hoà 0 55 0 6 0 66 0 73 0 8 0 87 0 96 400 0 66 0 73 0 80 0 87 0 95 5 Hoàn Mỹ 0 65 0 71 0 78 0 86 0 94 400 0 52 0 57 0 62 0 68 0 75 0 82 0 90 Phạm Văn Lưu HTĐ3 - K47 - 100 Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện 6 Thuốc lá 0 8 0 88 0 96 400 0 21 0 23 0 25 0 28 0 31 0 33 0 37 0 40 0 44 7 Xuân 0 75 0 82 0 9 0 99 400 0 68 0 74 0 81 0 89 0 98 800 0 54 0 59 0 65 8 Lực 0 85 0 93 400 0 82 0 89 0 98 800 0 54 0 59 0 64 0 71 0 78 0 85 0 94 9 TBA4Công ty 0 6 0 66 0 72 0 79 0 87 0 95 400 0 65 0 71 0 78 0 86 0 94 800 0 52 10 Hoàng long 0 65 0 71 0 78 0 86 0 94 400 0 47 0 51 0 56 0 62 0 68 0 74 0 81 11 Mạ TN 0 55 0 60 0 66 0 73 0 80 0 87 0 96 400 0 66 0 73 0 79 0 87 0 96 12 Xi măng 1 0 7 0 77 0 84 0 92 400 400 0 71 0 77 0 85 0 94 400 0 62 0 68 0 75 0 82 13 Xi măng 2 0 55 0 6 0 66 0 73 0 8 0 87 0 96 400 0 77 0 85 0 94 800 0 51 0 56 14 Xi măng 3 0 75 0 82 0 9 0 99 400 400 0 76 0 83 0 92 400 0 67 0 73 0 80 0 88 0 97 15 1 0 85 0 93 400 0 46 0 50 0 55 0 61 0 66 0 73 0 80 0 88 0 96 800 0 57 16
đang nạp các trang xem trước