TAILIEUCHUNG - BÁO CÁO " BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GÒ TRƯỞNG THÀNH"
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT. Ngày 30 tháng 06 năm và các khoản tương đương tiền, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu, phải thu khách hàng, trả trước cho người bán, phải thu nội bộ ngắn hạn, phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng, các khoản phải thu khác, dự phòng các khoản phải thu khó đòi. | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 30 tháng 06 năm 2008 Đơn vị tính : Đồng Việt Nam Mã TÀI SẢN Số cuối kỳ Số đầu kỳ số A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1,070,028,709,325 1,083,853,866,825 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 9,552,338,717 16,097,300,941 1. Tiền 111 9,552,338,717 16,097,300,941 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 101,469,614,580 100,077,714,580 1. Đầu tư ngắn hạn 121 101,469,614,580 100,077,714,580 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - - III. Các khoản phải thu 130 105,378,764,388 168,175,560,027 1. Phải thu khách hàng 131 38,002,121,643 118,271,178,183 2. Trả trước cho người bán 132 17,867,328,058 7,960,783,037 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 49,509,314,687 41,943,598,807 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 793,212,446,638 760,445,567,738 1. Hàng tồn kho 141 793,212,446,638 760,445,567,738 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 60,415,545,002 39,057,723,539 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 5,172,721,110 1,410,622,643 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 2,519,554,970 5,152,506,437 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 506,753,702 553,849,815 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 52,216,515,220 31,940,744,644 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 30 tháng 06 năm 2008 Đơn vị tính : Đồng Việt Nam Mã TÀI SẢN Số cuối kỳ Số đầu kỳ số B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 458,163,791,778 428,078,806,806 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - II. Tài sản cố định 220 146,805,274,764 146,139,070,055 1. TSCĐ hữu hình 221 100,604,269,022 99,962,389,301 - Nguyên giá 222 .
đang nạp các trang xem trước