TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 27

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 27', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | S 3420 TOEIC Vocabulary Words savvy n. understanding wisdom intelligence Slang saw n. tool for cutting consisting of a toothed blade saying maxim proverb Forms no plural Forms plural saws saw scale v. to cut with a toothed blade n. progression of steps table of graduated rates system of marks used for measuring Forms sawed sawn sawing Forms plural scales scale scan v. to climb to ascend to weigh to do according to a particular ratio n. close examination scrutinizing look Forms scaled scaled scaling Forms plural scans scan scanner v. to convert an object or image into a digital image using an optical device to browse n. peripheral device used to convert objects or images into digital images Computers Forms scanned scanned scanning Forms plural scanners scatterbrained scene adj. unable to think in a clear and orderly manner giddy or frivolous n. place where an event occurs vista view Forms plural scenes scenery n. view vista panorama set backdrop used on stage to portray a particular setting or locale schedule n. timetable agenda itinerary plan Forms plural sceneries Forms plural schedules schedule science v. to create a timetable to enter into a timetable to plan for a certain date n. system of knowledge gained by research specific field of systematic knowledge skill proficiency Forms scheduled scheduled scheduling Forms plural sciences 183 PHOTOCOPIABLE S 3420 TOEIC Vocabulary Words scope n. range extent sphere expanse Forms plural scopes score n. group of twenty items debt account bill grade on a test Forms plural scores score v. to gain to obtain to earn a point in a game etc. to tally to grade a test Forms scored scored scoring scramble n. climb over rough terrain struggle for possession disorderly or chaotic proceeding Forms plural scrambles scramble v. to jumble to mix together confusedly to clamber to climb on all fours Forms scrambled scrambled scrambling scratch n. abrasion cut score of zero cash money Slang Forms plural scratches .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.