TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 31

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 31', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 193 Answers Index Q1 v. to plan to design to name to call a style b omit c clarify d clip Q2 v. to describe to depict to portray to outline a budget b characterize c peddle d rent Q3 v. to happen to take place to transpire to come to mind to suggest itself a occur b loom c eliminate d tailor Q4 v. to revise to alter to make changes and corrections prior to printing a pretense b edit c plane d specify Q5 v. to disturb to confuse to worry to divert to amuse a amend b decline c innovate d distract Q6 v. to put a sum of money in a bank for safekeeping to pay in part to set down a deposit b receive c download d conclude Q7 v. to devote oneself to a particular profession or field of study to limit a broadcast b unify c last d specialize Q8 v. to control to rule to command a dominate b build c voice d connote Q9 v. to impose a tax upon to purify to make thin or thinner to reduce to clarify a transfer b stage c dissipate d fine Q10 v. to guide to lead to instruct to manage to supervise a evaluate b discourage c direct d angle 211 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 194 Answers Index Q1 adj. impersonating putting on a false appearance feigning arrogant haughty a concrete b sporadic c pretentious d responsible Q2 v. to embarrass to mix up to muddle up to bewilder to startle a cast b prevent c confuse d inventory Q3 v. to establish communication to make a connection to link to to connect with a avoid b enlighten c replace d contact Q4 n. vagueness lack of clarity a ambiguity b brand c supervisor d confidence Q5 adj. aware awake attentive a conscious b quarter c pervasive d fueled Q6 v. to tie with a narrow piece of leather to lash a adapt b strap c focus d image Q7 n. requirement shortage of an indispensable item distress hardship a evaluation b railroad c array d need Q8 adj. mentioned earlier in the same text a usual b magnificent c rental d above Q9 n. downward descent slope ebb a notice b crux c .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.