TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 23

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 23', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | P 3420 TOEIC Vocabulary Words pose v. to stance position n. viewpoint opinion siting locus location place job Forms posed posed posing Forms plural positions position v. to erect to set to put to place possess v. to control to dominate to hold to own to have as property Forms positioned positioned positioned Forms possessed possessed possessing possession n. custody property asset control ownership possibility n. probability feasibility chance likelihood Forms plural possessions Forms plural possibilities possible adj. could be might be may be post pref. after later subsequent to post n. mail column opinion role job placement post v. to assign to a duty to station to publicize to advertise Forms plural posts Forms posted posted posting postage n. fee for sending letters or packages by mail posting n. message sent to a newsgroup or mailing list Internet Forms no plural Forms plural postings postmaster n. mail manager person responsible for managing electronic mail on a network Computers postpone v. to put off to a later time to delay to defer to put off until later to stay Forms plural postmasters Forms postponed postponed postponing posture n. viewpoint stance condition state mood attitude posture v. to pretend to feign Forms plural postures Forms postured postured posturing potency n. power strength force capacity to be potential n. possibility ability capability of being Forms plural potencies Forms plural potentials 155 PHOTOCOPIABLE P 3420 TOEIC Vocabulary Words potential adj. possible capable of becoming able to be pounce n. act of suddenly swooping down and grabbing sudden assault or attack Forms plural pounces pounce v. to fall on to storm to invade to attack to seize to assault Forms pounced pounced pouncing powerful adj. exerting great force effective potent producing the desired effect influential practical adj. feasible workable applicable useful efficacious practice v. to exercise to train to drill Forms practiced practiced .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.