TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 29

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 29', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 179 Answers Index Q1 v. to reveal to uncover to disclose a pursue b unveil c run d testify Q2 n. farm with large pasture land for raising livestock a mark b publisher c mood d ranches Q3 v. to surround a circle b range c abolish d enlarge Q4 v. to check flavor by eating to attempt to try a compete b characterize c taste d perfect Q5 adj. courteous having good manners gentle genial kind a interim b sophisticated c polite d peculiar Q6 n. written order directing a bank to pay a specific amount of money a negotiator b cheque c privacy d implement Q7 v. to deal with to stop to undertake to set about a tackle b accrue c entertain d barter Q8 n. truthfulness something that is a truth a veracity b adversity c crew d feature Q9 adj. occurring every three months taking place four times a year a capable b correct c conservative d quarterly Q10 n. safety pledge guarantee stock bond a graph b security c apartment d identification 197 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 180 Answers Index Q1 n. company firm undertaking business endeavor a enterprise b charge c shipment d fixture Q2 n. a simple machine that gives a mechanical advantage when given a fulcrum a administration b additive c lever d bargain Q3 n. test attempt experiment annoyance a retirement b suitcase c wait d trial Q4 n. foundation grounding a duress b relief c basis d colleague Q5 n. person who works with pipe and water systems a plumber b mid-range c progress d interest Q6 n. arrangement structure organization hoax configuration of hardware or software Computers a staple b perennial c exception d setup Q7 n. customary action habit drill training exercise a default b salient c elevation d practice Q8 adj. instantaneous prompt direct close a immediate b quarter c complicated d internal Q9 n. business commerce barter occupation a protection b trade c dispense d lack Q10 n. setting apart devotion inscription in a book poem etc. a dignity b .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.