TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 88

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 88', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 249 Answer Keys Questions Index A1 n. group of twenty items debt account bill grade on a test definition b score A2 n. inherent nature of something central or outstanding characteristic definition c essence A3 n. property financial means assets main city of a country of region definition c capital A4 n. large room used for lectures talks performances and other events definition c auditorium A5 n. creativity resourcefulness fabrication falsehood definition a invention A6 n. graphic symbol which represents a company or organization definition b logo A7 adj. basic elemental essential definition d fundamental A8 n. conversion stock market trade barter conversation definition c exchange A9 n. deliverance act of saving from danger or injury act of freeing from risk definition d rescue A10 n. defense shelter safety definition b protection 610 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 250 Answer Keys Questions Index A1 v. to imitate to try to equal or excel to take after to copy definition a emulate A2 v. to prove to verify to confirm to actualize definition d substantiate A3 v. to sign over property to a creditor as security for money that is owed to obligate definition a mortgage A4 v. to improve to make better definition c enrich A5 v. to cover or to furnish with textile materials to reprimand to scold definition d carpet A6 v. to disapprove to censure to find fault definition d criticize A7 v. to be acquainted with to understand to distinguish to be aware of definition d know A8 v. to measure time to register on a time piece definition c clock A9 v. to pack in a box definition d crate A10 v. to be useful to help to facilitate definition b avail 611 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 251 Answer Keys Questions Index A1 n. whole amount entire quantity essence gist definition b sum A2 adj. credible trustworthy dependable definition d reliable A3 v. to oversee to .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.