TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 42

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 42', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 50 Answer Keys Questions Index A1 v. lesson definition c to instruct to teach to scold to reprove to rebuke A2 v. carpet definition a to cover or to furnish with textile materials to reprimand to scold A3 v. offset definition c to compensate to balance A4 v. decide definition c to choose to select from several options to conclude to resolve A5 v. advantage definition b to help to assist to promote to be beneficial to A6 v. transact definition d to carry out to conduct to perform A7 v. survive definition a to outlive to remain in use to outlast to endure to withstand A8 v. fine definition b to impose a tax upon to purify to make thin or thinner to reduce to clarify A9 v. succeed definition b to prosper to achieve to attain to follow to inherit A10 v. haze definition a to treat someone new in a humiliating manner to harass to humiliate 411 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 51 Answer Keys Questions Index A1 n. puzzle definition a enigma riddle game jigsaw A2 n. contract definition a agreement pact deal A3 adj. executive definition b administrative operational having the power to execute laws and policy A4 conj. whereas definition b since inasmuch as while while on the contrary A5 n. mood definition c state of mind predominant emotion A6 v. peddle definition d to hawk to vend to deal to distribute to sell A7 v. vary definition a to alter to change to fluctuate A8 n. enough definition d adequate amount sufficient degree A9 adv. yet definition b still already but in spite of although A10 n. metropolitan definition c resident of a capital city sophisticated big-city person 412 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 52 Answer Keys Questions Index A1 adj. sophisticated definition a refined cultured complex intricate complicated A2 adj. civic definition a pertaining to a city pertaining to citizenship A3 adj. elect definition b chosen for office but net yet formally

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.