TAILIEUCHUNG - Cơ Sở Kỹ Thuật Thủy Lợi - ỨNG DỤNG PHƯƠNG TRÌNH BECNOULLI

Đường hầm dẫn nước từ sông vào giếng; sau đó máy bơm bơm nước từ giếng lên tháp. 1- Xác định độ cao đặt máy bơm h (từ trục của máy bơm đến mực nước của giếng). Cho biết lưu lượng Q và cột áp chân không [hck ] ở ống hút. Ống hút bằng gang, chiều dài l , đường kính d, hệ số nhám n1 = 0,010 ÷ 0,030 , có chổ uống cong, hệ số góc α = 600 ÷ 900 , cho R0 / R = 0,2 ÷ 0,4 lưới chắn rác ở đầu ống. | 1 Bài tập lớn số 02 ỨNG DỤNG PHƯƠNG TRÌNH BECNOULLI Đường hầm dẫn nước từ sông vào giếng sau đó máy bơm bơm nước từ giếng lên tháp. 1- Xác định độ cao đặt máy bơm h từ trục của máy bơm đến mực nước của giếng . Cho biết lưu lượng Q và cột áp chân không hck ở ống hút. Ống hút bằng gang chiều dài l đường kính d hệ số nhám n1 0 010 - 0 030 có chổ uống cong hệ số góc a 600 - 900 cho R0 R 0 2 - 0 4 lưới chắn rác ở đầu ống hút có van một chiều. 2- Xác định kích thước của đường hầm chiều dài L hệ số nhám n2 0 015 - 0 035 đường hầm có lưới chắn rác có hệ số tổn thất là 0 3 - 0 6 . Tính xong qui tròn 1 dm và tính lại Az là bao nhiêu 3- Vẽ đường tổng cột nước và đường đo áp cho cả hệ thống. Trong bảng số liệu sau đây mổi sinh viên sử dụng một hàng số liệu theo số thứ tự của danh sách lớp học lớp A từ số 1 đến 70 lớp B từ 1 70 đến 70 70 lớp C từ 1 140 đến 70 140 . Tháp nước Ống đẩy Máy bơm _ sông Pa Ống hút Giếng A z 2 Số liệu bài tập lớn số 02 TT Q l s d mm hck m l m AZ m L m Hình dạng mặt cắt đường hầm 1 35 250 6 0 7 0 15 60 vuông 2 40 300 6 2 8 0 20 70 tròn 3 45 250 6 4 9 0 25 80 vuông 4 50 200 6 6 10 0 15 90 tròn 5 35 250 6 0 11 0 20 100 vuông 6 40 300 6 2 12 0 25 60 tròn 7 45 350 6 4 7 0 15 70 vuông 8 50 250 6 6 8 0 20 80 tròn 9 35 300 6 0 9 0 25 90 vuông 10 40 250 6 2 10 0 15 100 tròn 11 45 200 6 4 11 0 20 60 vuông 12 50 250 6 6 12 0 25 70 tròn 13 35 300 6 0 7 0 15 80 vuông 14 40 350 6 2 8 0 20 90 tròn 15 45 250 6 4 9 0 25 100 vuông 16 50 300 6 6 10 0 15 60 tròn 17 35 250 6 0 11 0 20 70 vuông 18 40 200 6 2 12 0 25 80 tròn 19 45 250 6 4 12 0 15 90 vuông 20 50 300 6 6 7 0 20 100 tròn 21 35 350 6 0 8 0 25 60 vuông 22 40 250 6 2 9 0 15 70 tròn 23 45 300 6 4 10 0 20 80 vuông 24 50 250 6 6 11 0 25 90 tròn 25 35 200 6 0 12 0 15 100 vuông 26 40 250 6 2 7 0 20 60 tròn 27 45 300 6 4 8 0 25 70 vuông 28 50 250 6 6 9 0 15 60 tròn 29 35 300 6 0 10 0 20 70 vuông 30 40 250 6 2 11 0 25 80 tròn 31 45 200 6 4 12 0 15 90 vuông 32 50 250 6 6 7 0 20 100 tròn 33 35 300 6 0 8 0 25 60 vuông 34 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.