TAILIEUCHUNG - Niên giám thống kê Việt Nam 2021 (Statistical yearbook of Viet Nam 2021): Phần 2

"Niên giám thống kê Việt Nam 2021 (Statistical yearbook of Viet Nam 2021)" bao gồm hệ thống biểu số liệu và giải thích thuật ngữ, nội dung, phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê chủ yếu, Niên giám còn phân tích, đánh giá khái quát những nét chính về tình hình kinh tế - xã hội của cả nước và một số ngành, lĩnh vực năm 2021. Sách được chia thành 2 phần, mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung phần 2 được chia sẻ dưới đây. | Nông Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture Forestry and Fishing Biểu Trang Table Page 177 Số trang trại phân theo địa phương Number of farms by province 505 178 Số trang trại năm 2021 phân theo lĩnh vực hoạt động và theo địa phương Number of farms in 2021 by kinds of economic activity and by province 507 179 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 hécta đất trồng trọt KÊ và mặt nước nuôi trồng thủy sản Gross output of product per ha of cultivated land and aquaculture water surface 509 180 Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây G Planted area of crops by crop group 510 181 Diện tích gieo trồng một số cây hàng năm N Ố Planted area of main annual crops 511 TH 182 Năng suất gieo trồng một số cây hàng năm Yield of main annual crops 512 C 183 Sản lượng một số cây hàng năm 513 Ụ Production of main annual crops C 184 Diện tích gieo trồng và sản lượng lương thực có hạt Planted area and production of cereals 514 G 185 Diện tích gieo trồng cây lương thực có hạt phân theo địa phương N Planted area of cereals by province 515 TỔ 186 Sản lượng lương thực có hạt phân theo địa phương Production of cereals by province 517 187 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo địa phương Production of cereals per capita by province 519 188 Diện tích gieo trồng và sản lượng lúa cả năm Planted area and production of paddy 521 189 Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo địa phương Planted area of paddy by province 522 190 Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo địa phương Yield of paddy by province 524 Nông Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture Forestry and Fishing 485 191 Sản lượng lúa cả năm phân theo địa phương Production of paddy by province 526 192 Diện tích gieo trồng lúa đông xuân phân theo địa phương Planted area of spring paddy by province 528 193 Năng suất gieo trồng lúa đông xuân phân theo địa phương Yield of spring paddy by province 530 194 Sản lượng lúa đông xuân phân theo địa phương Production of spring paddy by province 532 195 Diện tích gieo trồng lúa hè thu và

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.