TAILIEUCHUNG - CHECK YOUR ENGLISH VOCABULARY FOR TRAVEL PART 3

The exercises are accompanied by a full answer key at the back of the book. This key also gives you lots of other information that right be useful to you, as well as providing other words (opposites, alternative words, etc) that are not covered in the exercises themselves. | Currencies Exercise 1 Look at the national currency codes in the left-hand column of the table below and complete the other columns with the name of the currency and the name of the country or territory it is used in. Choose your answers from the two boxes. The first one has been done for you. Note that some standard currency names . Dollar Dinar are usually preceded by the name or adjective form of the country they are used in . Singapore Dollar Jordanian Dinar . Currency Baht Bolivar Name of country Dinar Dirham Name of country Dollar Dong Name of country Franc Koruna Lira Name of country Peso Name of country Pound Pound Sterling Real Name of country Rial Riyal Rouble Name of country Rupee Won Yen Yuan Name of country or territory Australia Brazil Chile China Cyprus Czech Republic Egypt Hong Kong India Iran Japan Jordan Kuwait Malta Russia Saudi Arabia Singapore South Korea Switzerland Thailand United Kingdom United Arab Emirates United States of America Venezuela Vietnam Currency code Name of currency Name of country territory 1 SGD Singapore Dollar Singapore 2 THB 3 KWD 4 INR 5 CHF 6 CNY 7 GBP 8 RUR 9 VND 10 VEB 11 HKD 12 CYP 13 KRW 14 USD 15 CLP 16 IRR 17 EGP 18 JPY 19 SAR 20 AUD 21 AED 22 BRR 23 CSZ 24 JOD 25 MTL 16 Bloomsbury Publishing. For reference see Dictionary of Leisure Travel and Tourism 0-7475-7222-4 . Exercise 2 Rearrange the letters in bold on the left to make the names of the countries where you would spend the currencies on the right. The first one has been done as an example. 1. RCDEOUA Ecuador Currency Dollar 2. EARISL Curreny Shekel 3. NOTIEAS Currency Kroon 4. TUOHS ARIAFC Currency Rand 5. IATLNIAHU Currency Litas 6. TVAALI Currency Lat 7. IAENLOSV Currency Tolar 8. IARAOMN Currency Lei 9. KIPANAST Currency Rupee 10. EPUR Currency Sol 11. EHANADSGLB Currency Taka 12. AGINUCRAA Currency Cordoba 13. NEUAKIR Currency Hryvnia 14. IASINONDE Currency Rupiah 15. ALASIMYA Currency Ringgit Exercise 3 Below there is a list of the 12 countries .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.